中国
LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,734,856.60
交易次数
1,010
平均单价
5,678.08
最近交易
2025/01/07
LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,734,856.60 ,累计 1,010 笔交易。 平均单价 5,678.08 ,最近一次交易于 2025/01/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN TUY ô THủY LựC TUấN THANH | Ống dẫn bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép;ko kèm pk ghép nối:EN 853 2SN 3/4";Phi3/4",26-50m/roll,7 roll.Hiệu Rivulet,NSX:Luohe letone hydraulics technology co.,ltd.mới 100% | 303.00MTR | 324.21USD |
2021-07-06 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực EN 856 4SP 3/4", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | 1500.00MTR | 7920.00USD |
2019-05-24 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 5/8inch premium ,bằng cao su lưu hoá ,đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, nsx:LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | 540.00MTR | 3202.20USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực R1AT 1/4", bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | 1001.00MTR | 830.83USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 1'''' LETONE EUROPE, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 973.00MTR | 6849.92USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 3/4'''', bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | 1995.00MTR | 10533.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |