中国
HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,401,646.35
交易次数
729
平均单价
3,294.44
最近交易
2023/03/28
HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,401,646.35 ,累计 729 笔交易。 平均单价 3,294.44 ,最近一次交易于 2023/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-22 | CôNG TY TNHH PHụ TùNG MáY CôNG TRìNH XUâN PHươNG | Ống cao su thủy lực EN856 4SH 3/4" đã gia cố thêm kim loại (thép), không kèm phụ kiện ghép nối,NSX HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO.,LTD..Mới 100% | 2996.00MTR | 13482.00USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và SảN XUấT TRANG LINH | Ống tuy ô thủy lực EN853 3/8" 2SN smooth bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu AESTR,NSX:HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY. Mới 100% | 2223.00MTR | 3267.81USD |
2023-03-27 | BRANCH OF VIETKOOM CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD | Other wuflex 1'''' 1AT SMOOTH hydraulic oil hose, in vulcanized rubber, combined with metal only, without fittings, NSX: HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD. New 100% | 101.00Meters | 218.00USD |
2019-03-18 | CôNG TY TNHH PHụ TùNG MáY CôNG TRìNH XUâN PHươNG | Ống cao su thủy lực EN853 2SN đã gia cố thêm kim loại (thép), đường kính 3/8'''', không kèm phụ kiện ghép nối, NSX HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 1193.00MTR | 1813.36USD |
2020-01-31 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và SảN XUấT TRANG LINH | Ống tuy ô thủy lực R6 3/8" bằng cao su lưu hóa, không gia cố bằng thép, không kèm phụ kiện ghép nối, Hiệu TORNADO,NSX:HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY. Mới 100% | 898.00MTR | 772.28USD |
2019-03-18 | CôNG TY TNHH PHụ TùNG MáY CôNG TRìNH XUâN PHươNG | Ống cao su thủy lực EN853 2SN đã gia cố thêm kim loại (thép), đường kính 1'''', không kèm phụ kiện ghép nối, NSX HENAN HUVLONE HYDRAULIC TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 578.00MTR | 2115.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |