中国
LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
949,634.26
交易次数
619
平均单价
1,534.14
最近交易
2023/01/12
LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 949,634.26 ,累计 619 笔交易。 平均单价 1,534.14 ,最近一次交易于 2023/01/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN ốNG THủY LựC XUâN QUANG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa mềm,ko kèm pk ghépnối loạiSAE 100R1AT 3/8",phi3/8",50m/cuộn,12 cuộn,có lớp vỏ ngoài và phần lõi bằng cao su,được gia cố bên trong bằng1lớp thép,mới100% | 602.00MTR | 457.52USD |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối, HYDRAULIC RUBBER HOSE loại trơn , mã SAE 100R2AT 1/4". NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD. Mới 100% | 3262.00MTR | 3033.66USD |
2020-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN ốNG THủY LựC XUâN QUANG | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép;ko kèm pk ghépnối loạiHYDRAULIC RUBBER HOSES(Wrapped) SAE 100R1AT 1/2",phi1/2", 50m/cuộn,12cuộnNSX:LuoheMedlineHydraulicFluidCo,Ltd mới100% | 598.00MTR | 508.30USD |
2020-11-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ĐạI DươNG | Ống mềm dẫn dầu,bằng plastic,có áp suất bục tối thiểu27,6Mpa;đã gia công bề mặt,không kèm phụ kiện ghép nối,HYDRAULIC HOSE, mã SAE 100R7 3/8".NSX: LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO., LTD.Mới 100% | 200.00MTR | 362.00USD |
2020-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị XâY DựNG Và THủY LựC NHấT ANH | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép,vỏ trơn,ko kèm pk ghép nốiHYDRAULIC RUBBER HOSES(Smooth)SAE100R1AT5/16"phi5/16",(50-55)m/cuộn,20cuộn,NSX:LouheBonwellHydraulic,1inch=2.54cm mới100% | 965.00MTR | 762.35USD |
2021-10-04 | CôNG TY Cổ PHầN ốNG THủY LựC XUâN QUANG | Ống Teflon bằng nhựa PTFE mềm đã gia cố bằng thép;kokèm pk ghép nối.TEFLON HOSE SAE 100R14 1/2"phi1/2", 100m/cuộn,3 cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% | 300.00MTR | 912.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |