中国
SHANGHAI MULTI-MED UNION CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,591,177.03
交易次数
952
平均单价
19,528.55
最近交易
2023/06/03
SHANGHAI MULTI-MED UNION CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI MULTI-MED UNION CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,591,177.03 ,累计 952 笔交易。 平均单价 19,528.55 ,最近一次交易于 2023/06/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-08 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Máy in phun màu KTS Q5-1904. Khổ in: 1800mm.Tốc độ in 100m2/h Dùng in Q/cáo. Kết nối qua cổng USB 2.0. Hãng sx :Guangzhou Gather Heart Electronics CO.,Ltd -Mới 100%.Seri: 1904COC14-02 | 1.00PCE | 3000.00USD |
2020-05-11 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Màng Plastic phủ keo 1 mặt,rộng 0.914M-1.52M.Chưa in hình,in chữ.Nguyên liệu dùng làm nền trong q/cáo ngắn ngày,(Nhựa 38-42%,CaCO3 13-16%,keo 8-10%,giấy 28-32%,chất khác 5-7%)Hàng mới 100%. BH 3 tháng | 20656.00KGM | 26852.80USD |
2019-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Máy in phun KTS Xkeda, model XKD-S1600, khổ in 1600mm, điện áp 220V. Hãng sản xuất: shanghai multi-med union co., ltd. Năm SX: 2018. Dùng in quảng cáo. Kết nối máy tính qua cổng USB2.0. Mới 100%. | 15.00PCE | 37500.00USD |
2020-04-27 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Máy ép đùn PD-1780D, khổ ép 1.7M. AC 380V/50Hz. Dùng trong ngành quảng cáo - Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3500.00USD |
2021-01-29 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Màng Plastic phủ keo 1 mặt,rộng 0.914M-1.52M.Chưa in hình,in chữ.Nguyên liệu dùng làm nền trong q/cáo ngắn ngày,(Nhựa 38-42%,CaCO3 13-16%,keo 8-10%,giấy 28-32%,chất khác 5-7%)Hàng mới 100%. BH 3 tháng | 20432.00KGM | 26561.60USD |
2020-07-07 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Số SBC | Màng Plastic phủ keo 1 mặt,rộng 0.914M-1.52M.Chưa in hình,in chữ.Nguyên liệu dùng làm nền trong q/cáo ngắn ngày,(Nhựa 38-42%,CaCO3 13-16%,keo 8-10%,giấy 28-32%,chất khác 5-7%)Hàng mới 100%. BH 3 tháng | 12304.00KGM | 15995.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |