中国
NINGBO AQUART ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,258,761.46
交易次数
1,339
平均单价
19,610.73
最近交易
2025/05/24
NINGBO AQUART ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO AQUART ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 26,258,761.46 ,累计 1,339 笔交易。 平均单价 19,610.73 ,最近一次交易于 2025/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-03 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐIệN LạNH ĐIệN MáY VIệT úC | Máy làm nóng lạnh nước uống, không có chức năng lọc nước, hiệu Kangaroo, có hệ thống bảo vệ nhiệt, có khoang khử trùng, CS500/65W, điện áp 220V/50Hz, model KG32N, Hàng mới 100%. | 932.00PCE | 28780.16USD |
2020-08-14 | CôNG TY Cổ PHầN PHâN PHốI Và Hỗ TRợ Dự áN THờI ĐạI MớI | Máy lọc nước có chức năng làm nóng lạnh nước uống,Model WPD5300C,hiệu FUJIE, 220v/50Hz,công suất lọc 18L/h,c/suất làm nóng:500WC/suất làm lạnh:85W, D/tích làm nóng 5L/h, D/tích làm lạnh 2L/h,mới 100% | 352.00PCE | 35552.00USD |
2019-04-03 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐIệN LạNH ĐIệN MáY VIệT úC | Máy làm nóng lạnh nước uống, không có chức năng lọc nước, hiệu Kangaroo, bình chứa nước bằng inox, làm lạnh bằng chip, thân bằng nhựa ABS, CS420/80W, model KG31A3, hàng mới 100%. | 466.00PCE | 14390.08USD |
2020-07-21 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐIệN LạNH ĐIệN MáY VIệT úC | Máy làm mát không khí bằng bay hơi, Công suất 55W/ 110-240V/ 50-60Hz, trọng lượng 7.5kg, hàng mới 100%. Hàng FOC | 2.00PCE | 未公开 |
2021-02-24 | COMPAIA COLOMBIANA DE CERAMICA S A S | DO 3I210156 DECLARACION(1-2) CËDIGO OEA OE0060 NUMERO DE TRASLADO 4300020802 PEDIDO 4600023552 - 4600023802, NO REQUIERE | 3500.00U | 17820.40 |
2022-03-26 | NEWAGE DPS JSC | Drinking water heater, water plant, water supply from small water bottles, WD5320E model, Fujihome 220V / 50Hz, C / Heating capacity: 420W, C / Cooling rate: 65W, D / Heating area 5L / H, D / Cooling 0.2L / H, 100% new | 500.00PCE | 16300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |