中国台湾
JEN SHIN MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
75,079.00
交易次数
6
平均单价
12,513.17
最近交易
2023/02/27
JEN SHIN MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JEN SHIN MACHINERY CO.,LTD在中国台湾市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 75,079.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 12,513.17 ,最近一次交易于 2023/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-10 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Of circular crosssection Th.anh thép không gỉ SUS630, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước đường kính x chiều dài (110x2000)mm, mác thép: 630 A. Hàng mới 100% | 1615.00Kilograms | 18573.00USD |
2023-01-10 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Of circular crosssection Th.anh thép không gỉ SUS630, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước đường kính x chiều dài (40x2000)mm, mác thép: 630 A. Hàng mới 100% | 240.00Kilograms | 3000.00USD |
2023-02-27 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Full body threaded bolt, made of stainless steel, Dimensions: outside diameter of body 36mm x pitch 3.1, 1SET includes 1 bolt, 2 nuts and 2 washers, NSX:JEN SHIN. 100% new | 500.00Set | 36000.00USD |
2023-01-10 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Of circular crosssection Th.anh thép không gỉ SUS630, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước đường kính x chiều dài (76.2x2000)mm, mác thép: 630 A. Hàng mới 100% | 825.00Kilograms | 9488.00USD |
2022-10-28 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Other Crane, lifting capacity 0.5 tons, lifting height 3 meters, model: YSL-050, used to move steel coil belt, nsx: CHENG DAY MACHINERY WORKS CO.,LTD, 1 set = 1 piece. New 100% | 1.00SET | 2900.00USD |
2023-01-10 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Of circular crosssection Th.anh thép không gỉ SUS630, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước đường kính x chiều dài (55x2000)mm, mác thép: 630 A. Hàng mới 100% | 445.00Kilograms | 5118.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |