越南
CONG TY TNHH DAY CAP DIEN O TO SUMIDEN VIETNAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
270,910,190.15
交易次数
8,700
平均单价
31,139.10
最近交易
2025/05/31
CONG TY TNHH DAY CAP DIEN O TO SUMIDEN VIETNAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH DAY CAP DIEN O TO SUMIDEN VIETNAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 270,910,190.15 ,累计 8,700 笔交易。 平均单价 31,139.10 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-27 | SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD | A26#&Dây điện chưa gắn với đầu nối, điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V, cách điện bằng plastic, đường kính lõi không quá 10mm, loại không dùng cho viễn thông LESS2SH125. Hàng mới 100% | 800.00MTR | 366.00USD |
2022-10-27 | SUMI VIETNAM WIRING SYSTEMS CO., LTD | A26#&Wire, without connectors, not for telecommunications, voltage below 80V, plastic insulation, core diameter no more than 19.5mm AVS50. New 100% | 226800.00METERS | 95369.00USD |
2022-11-17 | SUMI VIETNAM WIRING SYSTEMS CO LTD | A2.6#&Electric wire, without connectors, not for telecommunications, voltage below 80V, plastic insulation, core diameter not more than 19.5mm AVSS030. New 100% | 240000.00Meters | 8448.00USD |
2022-06-17 | SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD | A26#&Dây điện chưa gắn với đầu nối, điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V, cách điện bằng plastic, đường kính lõi không quá 10mm, loại không dùng cho viễn thông ALDUS150. Hàng mới 100% | 59200.00MTR | 3120.00USD |
2022-06-10 | SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD | A26#&Dây điện chưa gắn với đầu nối, điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V, cách điện bằng plastic, đường kính lõi không quá 10mm, loại không dùng cho viễn thông AVSS085. Hàng mới 100% | 467000.00MTR | 42590.00USD |
2022-01-24 | SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD | A26 # & power cords are not attached to the connector, voltage over 80v but not more than 1000V, insulated with plastic, core diameter not exceeding 10mm, which is not used for AVSS030 telecommunications. New 100% | 6000.00MTR | 249.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |