中国
ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,604,494.11
交易次数
944
平均单价
14,411.54
最近交易
2023/08/29
ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,604,494.11 ,累计 944 笔交易。 平均单价 14,411.54 ,最近一次交易于 2023/08/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 190T 100% Polyester khổ 63/64"; THT''S CODE: P24105 (Grey poly taffeta dried) | 39176.00MTR | 8226.96USD |
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 190T 100% Polyester khổ 63/64"(Grey poly taffeta dried) | 5142.00MTR | 1259.79USD |
2021-03-03 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún 100% Polyester khổ 64"; THT''S CODE: P68604 (Grey poly pongee dried) | 140047.00MTR | 58539.65USD |
2021-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament dún 100% Polyester khổ 71"; THT''S CODE: P50204 (Grey poly pongee stretch dried) | 9851.00MTR | 3201.58USD |
2020-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 210T 100% Polyester khổ 63/64"; THT''S CODE: P20201 (Grey poly taffeta dried) | 14787.00MTR | 3105.27USD |
2020-02-13 | CôNG TY Cổ PHầN DệT TRầN HIệP THàNH | CPD0048#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 100% Polyester khổ 64"(Grey poly pongee) | 56178.00MTR | 23988.01USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |