中国
JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,400,155.34
交易次数
472
平均单价
2,966.43
最近交易
2025/03/31
JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,400,155.34 ,累计 472 笔交易。 平均单价 2,966.43 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM | Chân bồn bằng inox sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:58/1800-24tubes(3legs). NSX: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. Mới 100% | 30.00UNK | 504.00USD |
2025-03-03 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NHỰA HƯNG THỊNH MIỀN NAM | Glass vacuum tube used in solar water heater- size:(58/1800mm(12 pcs per carton)),2.02 kg. Manufacturer: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. 100% new | 2280.00PCE | 3260.40USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM | Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(10 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. Mới 100% | 1500.00PCE | 1650.00USD |
2021-10-05 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM | Solar vacuum tube Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(8 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china | 960.00PCE | 1056.00USD |
2022-03-15 | HUNG THINH SOUTHERN PLASTIC SERVICE TRADING PRODUCTION C | Other articles of glass Glass vacuum tube used in solar water heater - Size: (58 / 1800mm (8 pcs per caton)), 2.0kg. NSX: Jiaxing Fangneng Technology CO., LTD / China. 100% new | 960.00PCE | 1056.00USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM | Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(10 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. Mới 100% | 1500.00PCE | 1650.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |