中国
GUANGDONG SIHAI IRON-PRINTING AND TIN - MAKING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
263,380.99
交易次数
105
平均单价
2,508.39
最近交易
2023/03/08
GUANGDONG SIHAI IRON-PRINTING AND TIN - MAKING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG SIHAI IRON-PRINTING AND TIN - MAKING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 263,380.99 ,累计 105 笔交易。 平均单价 2,508.39 ,最近一次交易于 2023/03/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT GIA SơN | Lon ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong.Size : (65x158)mm. Code : Tero/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 12624.00PCE | 1704.24USD |
2023-01-12 | GIA SON TECHNOLOGY SERVICE TRADING COMPANY LTD | Lo.n ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong, chưa in hình in chữ. Size : (65x158)mm. Code : Rua/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 13470.00Pieces | 2101.00USD |
2021-04-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT H-D | Lon ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong.Size : (65x158)mm. Code : MC/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 9884.00PCE | 1522.14USD |
2021-04-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT H-D | Lon ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong.Size : (65x158)mm. Code : Thunder/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 19869.00PCE | 3059.83USD |
2021-03-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT H-D | Lon ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong.Size : (65x158)mm. Code : Blue/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 20344.00PCE | 2990.57USD |
2021-02-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT H-D | Lon ( hộp ) rỗng bằng sắt, dung tích 400ml. không phủ kháng nước bên trong.Size : (65x158)mm. Code : Blue/400 - dùng để đựng sơn công nghiệp.Hàng mới 100% | 17834.00PCE | 2621.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |