日本
AS ONE CORPORATION
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
67,051,325.46
交易次数
21,437
平均单价
3,127.83
最近交易
2025/02/28
AS ONE CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,AS ONE CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 67,051,325.46 ,累计 21,437 笔交易。 平均单价 3,127.83 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-17 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Vải lau W3 (2-2880-01, 63120, chất liệu sợi tổng hợp, kích thước 228 x 228mm, dùng lau bụi cho công cụ, dụng cụ trong phòng sạch, 50 chiếc/túi, 20 túi/thùng, loại vải không dệt) | 5.00UNK | 101225.00JPY |
2020-06-23 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Khay nhựa PB-3 (1-4618-03, chất liệu nhựa, dung tích 7.3l, kích thước 445 x 325 x 70mm, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm) | 20.00PCE | 16860.00JPY |
2019-07-19 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Đầu nối mũi kim SV6211 (98-9110-02, chất liệu nhựa, dùng nối mũi kim với xy lanh) | 10.00PCE | 13900.00JPY |
2019-01-21 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thước TM-04 (61-0414-56, chất liệu thép, dài 175mm, đo đến độ dài 15cm) | 10.00PCE | 3900.00JPY |
2019-05-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN LATA | Đồng hồ bấm giờ (2-9929-01, LC058-A02, sử dụng pin) - Stopwatch - hàng mới 100% | 2.00PCE | 6570.00JPY |
2021-06-07 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Vải lau phòng sạch (7-085-01, TX604, kích thước 4 x 4 inches, 1200 chiếc/túi, sợi polyester không dệt, lau bụi để làm sạch bề mặt, thiết bị và các bộ phận) | 5.00BAG | 23515.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |