日本
AS ONE CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
67,735,747.08
交易次数
23,567
平均单价
2,874.18
最近交易
2025/06/04
AS ONE CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,AS ONE CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 67,735,747.08 ,累计 23,567 笔交易。 平均单价 2,874.18 ,最近一次交易于 2025/06/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-02 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Ruy băng mực 81406107-001 (98-9111-31, Azbil, đã được tẩm mực, dùng cho máy ghi biểu đồ) | 2.00PCE | 5200.00JPY |
2020-12-24 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Kìm chết EA682LA-7 (78-0467-88, dụng cụ cầm tay, chất liệu thép, dài 186mm) | 1.00PCE | 1803.00JPY |
2019-01-21 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Kính hiển vi AR-Z65A-48 (98-9104-86, loại kính hiển vi quang học, độ phóng đại 7-45 lần, kích thước 300x334x340 mm) | 4.00PCE | 389836.00JPY |
2020-08-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN LATA | Khay đựng mẫu (1-8549-05, chất liệu nhựa PS, kích thước phi 90 x 15mm, loại 2 ngăn, 500 chiếc/hộp). Nhập theo mục 32 TK 103475833420/C11 (14/08/20) | 3.00UNK | 24876.00JPY |
2020-04-06 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Băng in Tze-241 (3-9219-04, dạng hộp gồm ruy băng mực chất liệu nhựa đã tẩm mực, dài 8m, rộng 18mm, 1 chiếc/hộp, dùng để in, chữ đen nền trắng) | 30.00UNK | 34740.00JPY |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN LATA | Bể rửa siêu âm AUC-06L (2-8024-11, chất liệu nắp và thân: nhựa PP, chất liệu bồn: thép không gỉ, kích thước bên ngoài 215mmx180mmx140mm, dung tích 0.6L, nguồn điện: AC100V 50/60Hz ) | 1.00PCE | 10032.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |