中国
HENGSHUI BINHU NEW ZONE YONGHUI MEDICAL APPARATUS FACTORY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
648,564.70
交易次数
323
平均单价
2,007.94
最近交易
2022/03/28
HENGSHUI BINHU NEW ZONE YONGHUI MEDICAL APPARATUS FACTORY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGSHUI BINHU NEW ZONE YONGHUI MEDICAL APPARATUS FACTORY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 648,564.70 ,累计 323 笔交易。 平均单价 2,007.94 ,最近一次交易于 2022/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-22 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 4 tay quay mã C08. NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 15.00PCE | 1200.00USD |
2020-04-01 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 4 tay quay mã C08. NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 38.00PCE | 3344.00USD |
2021-09-07 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 2 tay quay mã CS19.NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 70.00PCE | 4690.00USD |
2021-02-04 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 5 tay quay mã C06-1.NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 8.00PCE | 752.00USD |
2019-05-21 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 1 tay quay mã CS21. NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 5.00PCE | 315.00USD |
2019-07-22 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và DịCH Vụ TRầN GIA | Thiết bị y tế: Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay, loại 4 tay quay mã C08. NSX: Hengshui Binhu New Zone Yonghui Medical Apparatus Factory. Mới 100% | 15.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |