越南
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
174,410,561.09
交易次数
29,248
平均单价
5,963.16
最近交易
2025/01/24
CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 174,410,561.09 ,累计 29,248 笔交易。 平均单价 5,963.16 ,最近一次交易于 2025/01/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-08 | CôNG TY TNHH CôNG THáI HọC LOCTEK VIệT NAM | 4.0106.43#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội , không sơn phủ hoặc tráng (627*1.8MM) | 5091.00KGM | 74328600.00VND |
2020-12-17 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 384-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 384mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_527032 | 13595.00KGM | 11079.93USD |
2020-05-12 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 361-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 361mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488197 | 16270.00KGM | 13097.35USD |
2021-02-02 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_535086 | 4521.00KGM | 3639.41USD |
2020-04-27 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_485855 | 2269.00KGM | 1826.55USD |
2020-08-11 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | 384-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 384mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_502992 | 14092.00KGM | 11611.81USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |