中国
YIWU HUADING NYLON CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
52,577,969.52
交易次数
1,884
平均单价
27,907.63
最近交易
2025/04/25
YIWU HUADING NYLON CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU HUADING NYLON CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 52,577,969.52 ,累计 1,884 笔交易。 平均单价 27,907.63 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-06 | CôNG TY TNHH DELTA GALIL VIệT NAM | Sợi filament từ nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (DTY DAS3312R1201 33/12 S + Z AA), chưa đóng gói bán lẻ. ĐG theo invoice: 2.90 USD | 56.82KGM | 164.78USD |
2021-04-17 | CôNG TY TNHH DELTA GALIL VIệT NAM | Y520185#&Sợi dún từ filament nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (FDY DAS784801201 78/48 S AA) chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. Đg theo INV: 2.6 USD | 3997.58KGM | 10393.71USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH DELTA GALIL VIệT NAM | Y520185#&Sợi dún từ filament nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (DTY DAS7848012 78/48 S AA) chưa đóng gói bán lẻ. Mới 100%. | 2599.02KGM | 5379.97USD |
2020-12-16 | CôNG TY TNHH DELTA GALIL VIệT NAM | Y520333#&Sợi dún từ filament nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (NYLON 6 YARN -DTY DAS786863501 78/68 S) chưa đóng gói bán lẻ. | 9105.03KGM | 21669.97USD |
2021-11-13 | CôNG TY TNHH DELTA GALIL VIệT NAM | Y520184#&Sợi dún từ filament nylon,độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex (DTY DAS784801201 78/48 Z AA) chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. | 1249.99KGM | 3724.97USD |
2022-11-27 | PRATIMAN TEXTILES PRIVATE LIMITED | Filament yarn of nylon or other polyamides, incl. monofilament of < 67 decitex, single, untwisted or with a twist of <= 50 turns per metre (excl. sewing thread, yarn put up for retail sale, elastomeric yarn, high-tenacity yarn and textured yarn) NYLON ... | 312.00KGS | 637.11USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |