中国
MISUMI (CHINA) PRECISION MACHINERY TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
72,058,779.50
交易次数
38,930
平均单价
1,850.98
最近交易
2025/10/31
MISUMI (CHINA) PRECISION MACHINERY TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MISUMI (CHINA) PRECISION MACHINERY TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 72,058,779.50 ,累计 38,930 笔交易。 平均单价 1,850.98 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-06 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Thanh thép tiết diện tròn (là dụng cụ hoặc chi tiết máy công nghiệp) (phi 4mm, dài 120mm), nhãn hiệu MISUMI, code: RDOH4-120 | 6.00PCE | 1194.00JPY |
| 2021-12-17 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Thanh thép tiết diện tròn (là dụng cụ hoặc chi tiết máy công nghiệp) (phi 1.1mm, dài 30mm), nhãn hiệu MISUMI, code: MRS1.1-30 | 1.00PCE | 706.00JPY |
| 2021-11-30 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Vít bi bằng thép dùng cho máy tự động hóa, nhãn hiệu MISUMI, code: C-TBSE2005-300 | 1.00PCE | 2236.00JPY |
| 2021-11-22 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Vòng đệm bằng thép, nhãn hiệu MISUMI, code: WSRM20-5 | 16.00PCE | 3808.00JPY |
| 2021-11-15 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Ống lót bằng đồng, nhãn hiệu MISUMI, code: C-MPBZ25-30 | 8.00PCE | 2640.00JPY |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH | Gối đỡ dùng ổ bi, nhãn hiệu MISUMI, code: BGHF6001ZZ-25 | 2.00PCE | 3974.00JPY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |