中国
GUANGXI HENGYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,068,637.00
交易次数
435
平均单价
2,456.64
最近交易
2019/05/28
GUANGXI HENGYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HENGYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,068,637.00 ,累计 435 笔交易。 平均单价 2,456.64 ,最近一次交易于 2019/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy uốn thép có bánh xe di chuyển, ký hiệu GW40, hoạt động bằng điện, công suất 3kW/380V/50Hz/3P. Kèm theo bộ lô uốn và bảng điện. SX năm 2019. Mới 100% | 4.00PCE | 1120.00USD |
2019-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy phun vữa xi măng có bánh xe di chuyển, ký hiệu TV-1, chạy động cơ dầu, công suất 12HP (9kW), lưu lượng phun 4m3/h. Kèm theo ống phun, súng phun. SX năm 2018. Mới 100%. | 2.00PCE | 1160.00USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy duỗi cắt thép tự động đặt cố định, ký hiệu GT4-12, gồm 02 động cơ điện, công suất 4kW/4kW/220V/50Hz/1P. Kèm theo tủ điện và bộ lô duỗi. SX năm 2018. Mới 100%. | 3.00PCE | 1860.00USD |
2019-03-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy cắt thép có bánh xe di chuyển, ký hiệu GQ50, hoạt động bằng điện, công suất 4kW/380V/50Hz/3P. Kèm theo lưới bảo vệ của máy và 5 bộ lưỡi cắt. SX năm 2018. Mới 100% | 5.00PCE | 2775.00USD |
2019-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy bơm vữa xi măng có khung bánh xe di chuyển, ký hiệu HJB-5, h.động bằng điện, c.suất 4kW/380V/50Hz/3P, lưu lượng bơm 5m3/h. Kèm 100m ống phun vữa, súng phun và khớp nối ống. SX năm 2018. Mới 100% | 1.00PCE | 800.00USD |
2019-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy đầm đất gắn thước cầm tay, ký hiệu TV-25, chạy động cơ xăng, công suất 1,6HP (1.2kW) . Kèm theo thanh thước. SX năm 2018. Mới 100%. | 40.00PCE | 1280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |