中国

GUANGXI DONGXING DONGCHENG FOOD INDUSTRY AND TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,910,092.40

交易次数

91

平均单价

31,979.04

最近交易

2019/10/24

GUANGXI DONGXING DONGCHENG FOOD INDUSTRY AND TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI DONGXING DONGCHENG FOOD INDUSTRY AND TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,910,092.40 ,累计 91 笔交易。 平均单价 31,979.04 ,最近一次交易于 2019/10/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-28 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN ĐạI DươNG Cá vàng áng ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus, dùng để làm thực phẩm. 6000.00KGM 21000.00USD
2019-10-16 CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG Cá Chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chill trachinotus ovatus, dùng để làm thực phẩm. 1120.00KGM 17920.00CNY
2019-10-24 CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG Cá Chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chill trachinotus ovatus, dùng để làm thực phẩm. 4420.00KGM 70720.00CNY
2019-10-23 CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chill mugilidae, dùng để làm thực phẩm. 1300.00KGM 15080.00CNY
2019-10-24 CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG Cá Dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Chill siganidae, dùng để làm thực phẩm. 1560.00KGM 35256.00CNY
2019-10-23 CôNG TY TNHH THủY SảN CAO HùNG Cá Đù đỏ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học:Sciaenops ocellatus, dùng để làm thực phẩm. 260.00KGM 3952.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15