中国
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,553,953.45
交易次数
322
平均单价
63,832.15
最近交易
2025/08/28
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,553,953.45 ,累计 322 笔交易。 平均单价 63,832.15 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-17 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 308000.00KGM | 59752.00USD |
| 2020-12-11 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | 80000.00KGM | 54000.00USD |
| 2019-02-18 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED) - phế liệu từ quá trình SX tinh bột, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT26/2012/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 560000.00KGM | 101360.00USD |
| 2019-06-26 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 68040.00USD |
| 2020-03-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - CUNG ứNG VậT Tư NôNG NGHIệP XANH | Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới 100%, 40kg/bao. | 364.00TNE | 71344.00USD |
| 2019-09-10 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 70140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |