中国
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,367,479.97
交易次数
318
平均单价
64,048.68
最近交易
2025/02/07
QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,367,479.97 ,累计 318 笔交易。 平均单价 64,048.68 ,最近一次交易于 2025/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-17 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 308000.00KGM | 59752.00USD |
2020-12-11 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | 80000.00KGM | 54000.00USD |
2019-02-18 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED) - phế liệu từ quá trình SX tinh bột, 40kg/bao. Hàng phù hợp TT26/2012/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 560000.00KGM | 101360.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 70140.00USD |
2019-07-23 | CôNG TY TNHH KIM BàNG | Gluten Ngô - Corn Gluten Feed - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 40 kg) hhàng nhập khẩu phù hợp với TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%. | 196.00TNE | 32144.00USD |
2019-06-26 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP Và DịCH Vụ PHúC AN | Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT. | 420000.00KGM | 68040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |