马绍尔群岛
AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,516,292.87
交易次数
205
平均单价
65,933.14
最近交易
2025/09/20
AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,AGRO-ASIA INTERNATIONAL PTE LTD在马绍尔群岛市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,516,292.87 ,累计 205 笔交易。 平均单价 65,933.14 ,最近一次交易于 2025/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-06 | CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông tư 26 BNNPTNT | 110.00TNE | 59290.00USD |
| 2022-12-29 | QL FEEDINGSTUFFS VIETNAM LTD LIABILITY COMPANY | Premixes, feed supplements and feed additives So.dium Humate Feed Grade (Materials for animal feed production), Imported Goods No. 243-7/22-CN according to the List of imported feeds from BNNPTNT. | 56.00Ton | 33936.00USD |
| 2025-03-11 | CÔNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIỆT NAM | Dicalcium Phosphate Feed Grade (Raw material for supplementary production in animal feed). Imported goods according to No. II.1.2.2 Official Dispatch No. 38/CN-TACN dated January 20, 2020, 50kg/bag. | 150.00TNE | 71700.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-hàng nhập khẩu số thứ tự 1.1.4 theo danh mục TT số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 | 132.00TNE | 69168.00USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM | Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD. | 140.00TNE | 84140.00USD |
| 2019-01-17 | CôNG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VIệT NAM | Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Feed (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông tư 26 BNNPTNT | 280000.00KGM | 47880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |