中国
A.O.SMITH (CHINA) ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,978,188.95
交易次数
2,031
平均单价
6,882.42
最近交易
2024/03/22
A.O.SMITH (CHINA) ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,A.O.SMITH (CHINA) ENVIRONMENTAL PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,978,188.95 ,累计 2,031 笔交易。 平均单价 6,882.42 ,最近一次交易于 2024/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-19 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Phụ kiện máy lọc nước RO dùng cho gia đình: Khung giá đỡ lõi lọc, bằng nhựa PP, kích thước: bán kính 28 mm dày 4.2 mm , mã: PJ-002, hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% | 120.00PCE | 6.00USD |
2020-03-13 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Phụ kiện máy lọc nước RO dùng cho gia đình: Lõi lọc than hoạt tính GAC dùng cho máy lọc nước loại không bình chứa AR600-C-S-1, mã: LX-294V-001, chất liệu: nhựa PP, hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% | 400.00PCE | 704.00USD |
2019-11-21 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Phụ kiện máy lọc nước RO dùng cho gia đình: Lõi lọc carbon dùng cho máy lọc nước K400, mã: LX-455-V, vỏ bằng nhựa PP, hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 138.50USD |
2019-10-17 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Máy lọc nước RO dùng trong gia đình (không có chức năng làm nóng, lạnh) loại đặt dưới chậu rửa,bình chứa9.46L,model:M2,điện áp 220V/50~60Hz,công suất lọc 284 lít/ngày,hiệu A.O.Smith.Mới 100% | 128.00PCE | 16919.04USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Phụ kiện máy lọc nước RO dùng cho gia đình: Van điện từ xả thải, mã: PJ-1182, chất liệu: nhựa PP, kích thước: 30x50mm, hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 171.00USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH A. O. SMITH VIệT NAM | Phụ kiện máy lọc nước RO dùng cho gia đình: Lõi lọc PP 5 micron dùng cho máy lọc nước loại đặt dưới chậu rửa AR75-A-S-1E/2, mã:TZ00030V, chất liệu: nhựa PP, hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% | 3640.00PCE | 8772.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |