中国
NINGBO LONWE ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,732,365.69
交易次数
1,013
平均单价
7,633.13
最近交易
2025/03/28
NINGBO LONWE ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO LONWE ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,732,365.69 ,累计 1,013 笔交易。 平均单价 7,633.13 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ PAF | Máy lọc và cung cấp nước nóng lạnh dạng chưa hoàn chỉnh, không nhãn hiệu, ( các bộ phận lọc nước , nhãn hiệu được gia công trong nước ) , model : YLR-LW-2-5-UF-98LB , 220V/50HZ/580W ,mới 100% | 368.00PCE | 25534.97USD |
2019-01-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Xử Lý NướC SạCH ĐạI VIệT | Cụm chi tiết máy lọc nước nóng lạnh RO NAKAMI và DAIKIO chưa hoàn chỉnh: Bình chứa nước lạnh bằng thép không gỉ (linh kiện đồng bộ), (gồm 656 cái NAKAMI, 328 cái DAIKIO), Hàng mới 100% | 984.00PCE | 4231.20USD |
2019-12-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Xử Lý NướC SạCH ĐạI VIệT | Ống dẫn nước bằng nhựa silicon, dài 105mm, đường kính ngoài 11.8mm, trong 10mm, đầu còn lại đường kính ngoài 10,8mm, trong: 9mm, dùng cho máy lọc nước RO, nước được lấy trực tiếp từ nước máy, mới 100% | 1000.00PCE | 80.00USD |
2019-01-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Xử Lý NướC SạCH ĐạI VIệT | Cụm chi tiết máy lọc nước nóng lạnh RO NAKAMI và DAIKIO chưa hoàn chỉnh: Bình chứa nước lạnh bằng thép không gỉ (linh kiện đồng bộ), (gồm 328 cái NAKAMI, 656 cái DAIKIO), Hàng mới 100% | 984.00PCE | 4231.20USD |
2020-01-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Nút công tắc nguồn màu đỏ, bằng nhựa, dùng cho máy lọc nước RO, nước được lấy trực tiếp từ đường nước máy, hàng mới 100% | 4000.00PCE | 440.00USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN XNK QUốC Tế OMIZU | Phụ kiện máy lọc nước RO: Bình 2.0G đựng đẩy nước kiểu tự động (bình tích áp), dung tích 7 lít, công suất 10 lít/giờ, Hàng mới 100% | 280.00PCE | 840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |