中国
UNIVERSAL WIRE ROPE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,816,313.21
交易次数
3,088
平均单价
5,121.86
最近交易
2025/01/21
UNIVERSAL WIRE ROPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNIVERSAL WIRE ROPE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,816,313.21 ,累计 3,088 笔交易。 平均单价 5,121.86 ,最近一次交易于 2025/01/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực6x36WS+FC,17.5mm,2 lớp,ngoài 6 dây tao,mỗi dây đc xoắn dọc từ 36 sợi thép,trong là dây thừng,bện từ các sợi dây đay,chưa bọc phủ lớp cách điện,k phù hợp cho bê tông dự ứng lực.Mới 100 | 9574.00KGM | 11728.15USD |
2020-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 15.5mm, gồm 6 dây tao,mỗi dây có 36 sợi thép được vặn xoắn dọc theo chiều dài,chưa bọc phủ lớp cách điện k phù hợp cho bê tông, dự ứng lực,Mới 100% | 4034.00KGM | 4860.97USD |
2020-04-28 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cáp thép chịu lực6x36WS+IWRC,39.5mm,gồm 6 dây tao,mỗi dây có 36 sợi thép được vặn xoắn dọc theo chiều dài,chưa bọc phủ lớp cách điện k phù hợp cho bê tông, dự ứng lực,Mới 100% | 6428.00KGM | 7263.64USD |
2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Dây cáp thép chịu lực6x36WS+IWRC,32mm,gồm 6 dây tao,mỗi dây có 36 sợi thép được vặn xoắn dọc theo chiều dài,chưa bọc phủ lớp cách điện k phù hợp cho bê tông, dự ứng lực,Mới 100% | 4289.00KGM | 4803.68USD |
2020-05-28 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 19x7, 16mm,gồm 19 dây tao,mỗi dây có 7 sợi thép được vặn xoắn ngược theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện k phù hợp cho bê tông,dự ứng lực,Mới 100% | 2104.00KGM | 2819.36USD |
2019-01-31 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 4Vx39S+5FC, không mạ 28.0mm, chưa được bọc lớp phủ cách điện, không dùng trong xây dựng, loại xoắn xuôi. Hàng mới 100% | 3063.00KGM | 4027.85USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |