中国香港
HONG KONG XIANG YU INTERNATIONAL COMPANY, LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,023,765.44
交易次数
305
平均单价
6,635.30
最近交易
2025/06/03
HONG KONG XIANG YU INTERNATIONAL COMPANY, LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG XIANG YU INTERNATIONAL COMPANY, LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,023,765.44 ,累计 305 笔交易。 平均单价 6,635.30 ,最近一次交易于 2025/06/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-23 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | Filter Bag- ống lọc keo bằng vải không dệt dùng 1 lần(55*60cm(600pcs)) hàng mới 100% | 600.00PCE | 1170.00USD |
| 2019-07-30 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | Emulsifying agent-E7057 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt alkylbenzen đã Sulphate hóa, dạng lỏng)NL dùng sx băng keo (hàng mới 100%),PTPL SỐ 3699/PTPLHCM-NV | 450.00KGM | 1327.50USD |
| 2019-01-21 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | Emulsifying agent (2A1) (chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion- loại khác) nguyên liệu dùng sản xuất băng keo (hàng mới 100%), PTPL SỐ 4750/TB-TCHQ | 1440.00KGM | 5472.00USD |
| 2020-07-21 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | Sodium formaldehyde sulfoxylate -YL-A4019(Muối natri formaldehyt sulfoxylat, dạng bột) hàng mới 100%, nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo, ma cas 7775-14-6, PTPL SỐ 3699/PTPLHCM-NV | 1000.00KGM | 3500.00USD |
| 2021-07-16 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | Antifoaming agent A064 ( chế phẩm hoạt động bề mặt khác, ở dạng lỏng) hàng mới 100% nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo, PTPL SỐ 4750/TB-TCHQ | 180.00KGM | 1080.00USD |
| 2019-10-21 | CôNG TY TNHH POWER JOY VIệT NAM | N-Dodecyl mercaptan có tác dụng điều chỉnh phân tử trong quá trình nhũ hóa của keo nước, dạng lỏng (hàng mới 100%) | 525.00KGM | 3937.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |