中国香港
OMNI COMM PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,569,214.68
交易次数
903
平均单价
5,060.04
最近交易
2024/03/14
OMNI COMM PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OMNI COMM PTE LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,569,214.68 ,累计 903 笔交易。 平均单价 5,060.04 ,最近一次交易于 2024/03/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-21 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MạNG VạN NăNG | Bộ chuyển mạch OS6350-48, 48 nhánh,OS6350-48-EU.(thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100% | 4.00SET | 2270.73USD |
2022-11-21 | OMNIPOTENT NET COMPANY LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Br.anch OS6360-P10-EU switch, (equipment for fixed line, digital, non-transponder telephone exchange) ALCA... | 1.00Set | 335.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MạNG VạN NăNG | Khung tổng đài loại Lớn. 3EH02126AA (thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây). Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100% | 1.00SET | 345.00USD |
2021-07-12 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MạNG VạN NăNG | Bộ chuyển mạch OS2220-P8 nhánh,OS2220-P8-EU.(thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây,kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng).Hiệu ALCATEL LUCENT. Hàng mới 100%.1set=1cái | 15.00SET | 2660.10USD |
2022-05-06 | OMNI NET CO.,LTD | Other Điện thoại Digital ALE20H 3ML37020AA(thiết bị dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến cố định có dây, kỹ thuật số không có chức năng thu phát sóng) Hiệu ALCATEL LUCENT Enterprise.mới 100%. | 40.00SET | 2430.00USD |
2023-04-07 | OMNIPOTENT NET COMPANY LTD | Other ALE 300.3ML27310AA IP Phone (equipment for digital fixed line telephone exchange without transceiver function) Brand ALCATEL LUCENT Enterprise.100% new.1set=1pc | 15.00Set | 2930.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |