中国香港
HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO ., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,495,199.39
交易次数
471
平均单价
3,174.52
最近交易
2022/04/21
HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO ., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG SHUNYUN INDUSTRIAL CO ., LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,495,199.39 ,累计 471 笔交易。 平均单价 3,174.52 ,最近一次交易于 2022/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-07 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Ống thép không hợp kim,không hàn,không nối mặt cắt ngang là hình tròn,kích thước: (127*18)mm, dài 5.29m, hàm lượng C: 0.18%, GRADE: Q460E, tiêu chuẩn GB/T8162-2018, mới 100%. | 260.67KGM | 309.96USD |
2022-03-30 | KINH BAC STEEL COMPANY LTD | Non-alloy H-shaped steel has not been excessively machined HEA160 * 12000mm, Grade S355JR + AR, KT: (152 * 160 * 6 * 9 * 12000) mm, content C: 0.12%, TC: EN10025- 2: 2004, new100% | 365.00KGM | 486.00USD |
2021-07-16 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Ống thép đúc không hợp kim, không hàn,không nối, có tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade:20#,TC:GB/T8163-2018, ĐK ngoài 34mm, KT: (34*3)mm, dài 9m,hàm lượng C=0.19%,mới 100% | 453.00KGM | 826.76USD |
2019-10-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép ống đúc C20 không hợp kim, tráng phủ mạ, mặt cắt ngang là hình tròn ( không hàn ), kích thước (42.2*3.2)mm, dài 8.4-8.9m, mới 100%. | 64.00KGM | 78.33USD |
2022-01-18 | KINH BAC STEEL COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat rolled steel sheet steel, unmatched excessively hot rolling, unedated plated, KT: thick140mm, wide 600mm, 0.8m long, grade: S355J2 + N, TC: EN 10025-2-2004, 100% new | 528.00KGM | 699.00USD |
2021-07-14 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,không phải thép dễ cắt gọt, grade: Gr1035, ĐK:90mm dài:9M,TC: ASTM A29-A,hàm lượng C=0.33%, P=0.011%, S=0.005%, mới100% | 2294.00KGM | 2889.09USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |