中国
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,925,618.68
交易次数
2,212
平均单价
1,774.69
最近交易
2025/07/28
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,925,618.68 ,累计 2,212 笔交易。 平均单价 1,774.69 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT NHậT | Thép hợp kim 1.2311 được cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, dùng để chế tạo khuôn mẫu. Nhà sản xuất Shenzhen Neworigin.Tiêu chuẩn thép:DIN 1.2311, KT:30x750x2260(mm), hàng mới: 100% | 424.00KGM | 373.12USD |
2019-10-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT NHậT | Thép không hợp kim S50C được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để chế tạo khuôn mẫu. Nhà sản xuất Shenzhen Neworigin. Tiêu chuẩn thép:JIS G4051-2009, KT: 100x750x2260(MM). Hàng mới(100%) | 1355.00KGM | 853.65USD |
2019-11-11 | CôNG TY TNHH KISHIN VIệT NAM | Thép không hợp kim S50C dạng tấm cán nóng; chưa tráng, phủ mạ; kích thước: 28X305x2360mm, hàm lượng C < 0.6% (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu). Hàng mới 100% | 2882.00KGM | 1809.90USD |
2020-01-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT NHậT | Thép không hợp kim S50C được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để chế tạo khuôn mẫu. NSX:Shenzhen Neworigin. Tiêu chuẩn thép:JIS G4051-2009, KT: 27x750x2270(MM),mới:100% | 753.00KGM | 466.86USD |
2019-08-30 | CôNG TY TNHH SM NAMSUN VINA | Thép không hợp kim, cán phẳng S50C (STEEL FLAT BAR) 105mm x700mm x 2260mm. Đã giám định theo kết quả giám định số 2585/TB-PTPLHCM ngày 24/10/2014. | 1333.00KGM | 886.45USD |
2019-09-10 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (25*1000*2230mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (4pcs) | 1779.00KGM | 1076.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |