中国
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,035,435.68
交易次数
2,277
平均单价
1,772.26
最近交易
2025/08/14
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,035,435.68 ,累计 2,277 笔交易。 平均单价 1,772.26 ,最近一次交易于 2025/08/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2016-05-23 | ACEROS BOEHLER DEL ECUADOR S.A. BOEHLER | SHEETS OF STEEL - | 264.00KG | 141.00 |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (20*1000*2240mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (6pcs) | 2094.00KGM | 1277.34USD |
2021-08-02 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép ko hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mcn đông đặc h.chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. K/t d x r x d (42*1000*2230mm). (EN 10204/3.1) C=0.52%,Si=0.24%,Mn=0.55%,P=0.019%,S=0.008%(1pcs) | 755.00KGM | 788.98USD |
2021-08-02 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép ko hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mcn đông đặc h.chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. K/t d x r x d (155*1000*2270mm). (EN 10204/3.1) C=0.49%,Si=0.19%,Mn=0.64%,P=0.016%,S=0.005% (1pcs) | 2823.00KGM | 3020.61USD |
2019-07-24 | CôNG TY TNHH KISHIN VIệT NAM | Thép không hợp kim (S50C) dạng tấm cán nóng; chưa tráng, phủ mạ; kích thước: 32x305x2270mm, hàm lượng C < 0.6% (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu). Hàng mới 100% | 708.00KGM | 481.44USD |
2020-12-04 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD.dày x rộng x dài (125*1000*2260)mm,C=0.51%,Si=0.19%,Mn=0.64% (1pcs) | 2287.00KGM | 1497.99USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |