中国
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,852,730.27
交易次数
2,138
平均单价
1,802.03
最近交易
2025/05/22
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,852,730.27 ,累计 2,138 笔交易。 平均单价 1,802.03 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT NHậT | Thép không hợp kim S50C được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để chế tạo khuôn mẫu. Nhà sản xuất Shenzhen Neworigin. Tiêu chuẩn thép:JIS G4051-2009, KT: 22x750x2240(MM). Hàng mới(100%) | 921.00KGM | 566.42USD |
2019-05-13 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước 25*1000*2240mm. (GZGSMC-3Q-YF-04) (4pcs) | 1742.00KGM | 1167.14USD |
2020-05-20 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (10*1000*2250mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (1pcs) | 176.00KGM | 114.40USD |
2019-09-10 | CôNG TY TNHH THéP CôNG NGHIệP GOLDEN WIN | Thép không hợp kim, cán phẳng được cán nóng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa qua sơn phủ mạ tráng S50CMOD. Kích thước dày x rộng x dài (16*1000*2230mm). (GZGSMC-3Q-YF-04) (14pcs) | 3965.00KGM | 2398.83USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH KISHIN VIệT NAM | Thép không hợp kim S50C dạng tấm cán nóng; chưa tráng, phủ mạ; kích thước: 75x305x2230mm, hàm lượng C < 0.6% (nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn mẫu). Hàng mới 100% | 2537.00KGM | 1649.05USD |
2019-10-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT VIệT NHậT | Thép không hợp kim S50C được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn, dùng để chế tạo khuôn mẫu. Nhà sản xuất Shenzhen Neworigin. Tiêu chuẩn thép:JIS G4051-2009, KT: 65x750x2260(MM). Hàng mới(100%) | 860.00KGM | 528.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |