中国
ITOCHU SHANGHAI LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,450,546.23
交易次数
941
平均单价
37,673.27
最近交易
2025/09/29
ITOCHU SHANGHAI LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ITOCHU SHANGHAI LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 35,450,546.23 ,累计 941 笔交易。 平均单价 37,673.27 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-25 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP SAO Đỏ VIệT NAM | Giấy White top dạng cuộn đã tráng láng một mặt, định lượng 140 GSM, khổ rộng 840 mm. Hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình hóa cơ hoặc quá trình cơ học < 10% so với tổng lượng bột giấy, mới 100% | 891.00KGM | 570.24USD |
| 2022-10-29 | JOYFUL CO LTD | Other A-2#&Bleached pulp kraft paper, not impregnated, coated, printed, surface-decorated; 45g/m2, roll. - MG. PAPER (MACHINE GLAZED PAPER) 45GSM X 1,270 MM (Imported at Account No: 104437013220/E31, green channel) | 72.07Ton | 90811.00USD |
| 2021-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN MP PACK | Giấy bìa kraft dạng cuộn dùng để làm bìa thùng cáctông, chưa in, đã tráng chất bột giấy nguyên chất, đã tẩy trắng (Coated white top liner). Định lượng 200 gsm, chiều rộng 1140mm. Hàng mới 100%. | 20804.00KGM | 17683.40USD |
| 2021-10-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP SAO Đỏ VIệT NAM | Giấy White top dạng cuộn đã tráng láng một mặt, định lượng 160GSM, khổ rộng 950 mm.Hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình hóa cơ hoặc quá trình cơ học < 10% so với tổng lượng bột giấy,Hàng mới 100% | 2887.00KGM | 2324.04USD |
| 2023-08-22 | DAE MYUNG CHEMICAL CO LTD (VIETNAM) | Other Kaolin coated kraft paper, rolls, weight 100gsm, size 1285mm, used as non-stick paper - CCK PAPER. New 100% | 1220.80Kilograms | 1025.00USD |
| 2024-07-26 | JOYFUL CO LTD | A-2#&Kraft paper from bleached pulp, not impregnated, coated, printed, or surface-decorated; 45g/m2, roll. MG. PAPER (MACHINE GLAZED PAPER) 45GSM X 1,270 MM (100% new product) | 48.05Ton | 57177.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |