中国
ITW DYNATEC ADHESIVE EQUIPMENT (SUZHOU) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,406.46
交易次数
15
平均单价
827.10
最近交易
2022/12/23
ITW DYNATEC ADHESIVE EQUIPMENT (SUZHOU) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ITW DYNATEC ADHESIVE EQUIPMENT (SUZHOU) CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,406.46 ,累计 15 笔交易。 平均单价 827.10 ,最近一次交易于 2022/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-27 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Cáp dẫn điện cho bộ điều khiển tốc độ động cơ cách điện bằng cao su có gắn hai đầu nối (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 620210, mới 100% | 4.00PCE | 12.28USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Cáp dẫn điện ribbon cách điện bằng cao su có gắn hai đầu nối (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 620226, mới 100% | 4.00PCE | 39.12USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Ốc vít vặn đầu phun keo M8X40 (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 106244, mới 100% | 50.00PCE | 50.00USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Cáp dẫn điện cho bo mạch AC cách điện bằng cao su có gắn hai đầu nối (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 620246, mới 100% | 4.00PCE | 13.96USD |
2019-09-06 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Động cơ bánh răng (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 680137, công suất 1/4 HP ( xoay chiều, 3 pha), hàng mới 100% | 7.00PCE | 2802.80USD |
2020-05-27 | CôNG TY TNHH HợP TáC Và PHáT TRIểN CôNG NGHệ Tự ĐộNG HợP TRIểN | Cáp dẫn điện cho bộ lọc driver cách điện bằng cao su có gắn hai đầu nối (bộ phận của máy phun keo, model: Dynamini 10, hiệu ITW Dynatec), P/N: 620202, mới 100% | 4.00PCE | 13.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |