中国
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
555,361.40
交易次数
34
平均单价
16,334.16
最近交易
2025/03/24
WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 555,361.40 ,累计 34 笔交易。 平均单价 16,334.16 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị GIáO DụC TâN Hà | Thép không hợp kim được cán nguội cán phẳng mạ tráng kẽm,phủ sơn màu xanh,tiêu chuẩn GB/T12754-2006 dùng làm mặt bảng viết,dạng cuộn,có kẻ ô (5x5) .KT: 0,3mm x 1200mm , hàm lượng C<0,6%,mới 100% | 12740.00KGM | 16689.40USD |
| 2022-11-11 | DQ PLUS COMPANY LTD | Th.ép không hợp kim,mạ kẽm,dạng cuộn,phủ sơn xanh,dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,KT:1200x0.3mm,hàm lượng C:0.024-0.027%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100% | 14930.00Kilograms | 28815.00USD |
| 2020-10-23 | CôNG TY TNHH ĐQ PLUS | Thép không hợp kim,dạng cuộn,đã được phủ sơn màu xanh và có dòng kẻ mờ 2x2cm trên bề mặt,kích thước 1200x0.3mm,hàm lượng cacbon 0.024-0.027%.Mác thép:TDC51D+Z.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .Mới100% | 5105.00KGM | 7019.38USD |
| 2023-03-01 | ĐQ PLUS COMPANY LIMITED | Non-alloy steel, galvanized, coil, white coating, type without lines on the surface, KT:1200x0.3mm,C content: 0.026%.M/T:TDC51D+ZT/C TQ:GB/ T12754-2006:Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD .100% New | 2215.00Kilograms | 4175.00USD |
| 2020-10-23 | CôNG TY TNHH ĐQ PLUS | Thép không hợp kim,dạng cuộn,phủ sơn trắng,dòng kẻ mờ 5x5cm trên bề mặt,kích thước 1200x0.3mm,hàm lượng C:0.023-0.028%.M/T:TDC51D+Z.T/C TQ:GB/T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.Mới 100% | 15030.00KGM | 20215.35USD |
| 2023-06-14 | ĐQ PLUS COMPANY LTD | Non-alloy steel, galvanized, coil, green paint, matte line 5x5cm on surface, KT:1200x0.30mm, content C:0.024-0.027%.M/T:TDC51D+ZT/C TQ:GB /T12754-2006.Nsx:WUXI SHENGSHU METAL CO.,LTD.100% New | 7330.00Kilograms | 13780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |