中国
JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,662,638.42
交易次数
2,131
平均单价
5,472.85
最近交易
2025/02/10
JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,662,638.42 ,累计 2,131 笔交易。 平均单价 5,472.85 ,最近一次交易于 2025/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 35Wx7, k mạ, 16mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 4425.00KGM | 6358.73USD |
2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, k mạ 18.0mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 3950.00KGM | 3819.65USD |
2021-04-19 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x37+FC, k mạ 21.5mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 15795.00KGM | 16963.83USD |
2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, không mạ 17.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 2155.00KGM | 2053.72USD |
2019-03-26 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36+IWRC, không mạ,13.5mmx1000m,xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 744.00KGM | 1002.91USD |
2020-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 4VX39S+5FC, k mạ,26mmx1000m,xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 2740.00KGM | 3471.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |