中国

JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

12,296,670.18

交易次数

2,300

平均单价

5,346.38

最近交易

2025/05/28

JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,296,670.18 ,累计 2,300 笔交易。 平均单价 5,346.38 ,最近一次交易于 2025/05/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-01 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 12.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 1230.00KGM 1378.83USD
2022-11-03 THIEN A IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép chịu lực 35Wx7, không mạ 26.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 8593.00Kilograms 11334.00USD
2019-11-26 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á Cáp thép chịu lực 6x36+FC,k mạ,15.5mmx1000m,loại xoắn xuôi,hàng mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 1712.00KGM 1848.96USD
2020-12-01 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 15.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 1927.00KGM 1936.64USD
2019-04-09 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á Cáp thép chịu lực 6x36+IWRC, không mạ,21.5mmx1000m,xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 1850.00KGM 2373.55USD
2020-12-01 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, không mạ 24.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) 2053.00KGM 1929.82USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15