中国
JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,984,083.39
交易次数
2,639
平均单价
5,299.01
最近交易
2025/10/29
JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,984,083.39 ,累计 2,639 笔交易。 平均单价 5,299.01 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 12.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 1230.00KGM | 1378.83USD |
| 2022-11-03 | THIEN A IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Stranded wire, ropes and cables Cá.p thép chịu lực 35Wx7, không mạ 26.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 8593.00Kilograms | 11334.00USD |
| 2019-11-26 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36+FC,k mạ,15.5mmx1000m,loại xoắn xuôi,hàng mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực,k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT,k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 1712.00KGM | 1848.96USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, không mạ 15.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 1927.00KGM | 1936.64USD |
| 2019-04-09 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36+IWRC, không mạ,21.5mmx1000m,xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 1850.00KGM | 2373.55USD |
| 2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, không mạ 24.0 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 2053.00KGM | 1929.82USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |