中国
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP&EXP TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,657,692.00
交易次数
1,348
平均单价
6,422.62
最近交易
2024/12/15
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP&EXP TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP&EXP TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 8,657,692.00 ,累计 1,348 笔交易。 平均单价 6,422.62 ,最近一次交易于 2024/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-04 | QUANG NINH MINE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other, electrically operated Đồng hồ đo lưu lượng khí nén qua ống DN100 mã hiệu TGF601,điện áp 85-264VAC,phạm vi đường kính ống đo DN25-DN300, do hãng Hefei comate Intelligent Sensor Co.,ltd sx, hàng mới 100% | 2.00PCE | 11600.00USD |
2022-07-28 | CôNG TY TNHH VậT Tư THIếT Bị KHAI THáC Mỏ CẩM PHả 819 | Other Rounded gaskets, made of vulcanized rubber, non -porous, code: yxl150x6, 6mm2 cross section, 150mm diameter, used for hydraulic brakes JK2.0/20A, Shandong brand, 100% new | 10.00PCE | 37.00USD |
2022-08-23 | QUANG NINH MINE EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Y DN150; PN16 (1.6MPa); WCB; JS45Y-16C, stainless steel, in diameter of 15cm, manual control, used for water pipes, produced by HH Company, 100% new. | 2.00PCE | 1910.00USD |
2022-06-06 | CôNG TY TNHH VậT Tư THIếT Bị KHAI THáC Mỏ CẩM PHả 819 | Other Gioăng cổ hút, mã hiệu: YU1403595004, làm bằng thép, dài 400mm, rộng 60mm, sử dụng cho máy xúc, hiệu Thạch Gia Trang, mới 100% | 2.00PCE | 96.00USD |
2022-06-18 | HUNG PHAT QUANG NINH TRADE JSC | Other Van ba tác dụng cao áp HDY2-21-00 bằng sắt, dùng trong truyền động dầu thủy lực, dài 250mm, đường kính trong không quá 2.5cm, hiệu Quzhou, mới 100% | 310.00PCE | 2232.00USD |
2023-11-22 | DUC TRUNG TDH COMMERCIAL&INDUSTRIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Linear acting (cylinders) Portable cylinder (hydraulic cylinder) with alloy steel shell and reciprocating piston, 63mm piston, 800mm long, used for ZH1600/16/24F support in the pit, Beijing brand, 100% new | 35.00Pieces | 5860.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |