中国

ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

27,108,810.09

交易次数

1,261

平均单价

21,497.87

最近交易

2024/03/08

ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,108,810.09 ,累计 1,261 笔交易。 平均单价 21,497.87 ,最近一次交易于 2024/03/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-04 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu Phi thuyền, vành: 14inch RB14-22, Khung nhôm-ma nhê, Chiều cao tới yên 65cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1 tốc độ,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTDsx,mới100% 50.00PCE 2700.00USD
2021-03-16 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thiên nga RB16-18G, màu: pink; vành:16inch,khung thép,Chiều cao tới yên 70cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ, Hàng mới 100% 60.00PCE 3000.00USD
2019-07-08 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu tiên cá, vành:12inch RB12G-4,khung thép,Chiều cao tới yên 60cm,2 bánh chính,2 bánh phụ, hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,do ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD sx,Hàng mới 100% 55.00PCE 1650.00USD
2019-07-08 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu Phi thuyền, vành: 16inch RB16-22, Khung nhôm-ma nhê, Chiều cao tới yên 70cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1 tốc độ,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTDsx,mới100% 30.00PCE 1710.00USD
2020-12-22 CôNG TY Cổ PHầN VIệT TINH ANH Xe đạp trẻ em: Flybear 12 Màu vàng có 2 bánh chính và 2 bánh phụ,các bộ phận rời,ĐK bánh chính là 12 inch,khung thép,bánh cao su,C.cao yên 44-54 cm,MH: RB12B-9-YEL,N.hiệu: RoyalBaby. Hàng mới 100% 76.00PCE 3860.80USD
2019-11-12 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu tiên cá, vành:12inch RB12G-4,khung thép,Chiều cao tới yên 60cm,2 bánh chính,2 bánh phụ, hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,do ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD sx,Hàng mới 100% 40.00PCE 1200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15