中国

ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

27,108,810.09

交易次数

1,261

平均单价

21,497.87

最近交易

2024/03/08

ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 27,108,810.09 ,累计 1,261 笔交易。 平均单价 21,497.87 ,最近一次交易于 2024/03/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-12 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thể thao,khung hợp kim Nhôm định hình vành:16inch RB16-17,Chiều cao tới yên 70cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1tốcđộ,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO,LTDsx,mới100% 10.00PCE 410.00USD
2020-07-31 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thể thao RB20B-6G,màu: blue, vành:20inch,khung thép,Chiều cao tới yên 80cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ, Hàng mới 100% 15.00PCE 705.00USD
2021-04-06 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu Gấu bay RB18B-9G,màu:red(20pcs);yellow(25pcs);vành:18inch,khung thép,Chiều cao tới yên 75cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,mới100% 45.00PCE 2565.00USD
2019-11-12 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thể thao,khung hợp kim Nhôm định hình vành:16inch RB16-17,Chiều cao tới yên 70cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1tốcđộ,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO,LTDsx,mới100% 10.00PCE 410.00USD
2019-06-24 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thể thao, vành:12inch RB12B-6,khung thép,Chiều cao tới yên 60cm,2 bánh chính,2 bánh phụ, hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,do ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD sx,Hàng mới 100% 30.00PCE 810.00USD
2020-08-18 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM Xe đạp trẻ em kiểu thể thao RB14-17,màu:white(8pcs);black(8pcs);orange(8pcs)khung hợp kim Nhôm định hình,vành:14inch,Chiều cao tới yên65cm,2bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1tốc độ,mới100% 24.00PCE 936.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15