日本
YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,391,124.28
交易次数
4,213
平均单价
3,653.25
最近交易
2024/12/30
YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 15,391,124.28 ,累计 4,213 笔交易。 平均单价 3,653.25 ,最近一次交易于 2024/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-23 | RK ENGINEERING CO., LTD | With an internal diameter of less than 150 mm LEB32A_90Do(SGP)#&Cút nối 90 độ,bằng thép SGP,loại dài, kt: 32A,được hàn, dùng phương pháp hàn để nối,mới 100% | 2.00PCE | 5.00USD |
2022-05-09 | RK ENGINEERING CO., LTD | Other SPL6x32x32DW(SUS304 No1)#&Tấm tiếp địa từ thép không gỉ SUS304 No.1 cắt theo bản vẽ, kích thước 6x32x32 mm (DWG-18). Hàng mới (SL: 1 Pcs) | 0.04KGM | 4.00USD |
2022-05-09 | RK ENGINEERING CO., LTD | Other GK V#6502 300A JIS10K T3 FF#&Gioăng đệm dùng trong công nghiệp, thành phần chính bằng cao su lưu hóa kết hợp sợi carbon, mã V#6502, kích thước 300A JIS10K T=3mm FF, mới 100% | 2.00PCE | 63.00USD |
2022-05-23 | RK ENGINEERING CO., LTD | HV30x30x3(SS400)#&Thép hình chữ V bằng thép khôn hợp kim SS400,cán nóng, kích thước 30x30x3 x 600mm, C < 0.6%, mới 100%(2Pcs) | 1.60KGM | 7.00USD |
2022-06-30 | V-STAINLESS STEEL CO.LTD | Other Thép thanh không gỉ, cán nóng, SUS304 Hot Flat Bar,10x40x4000mm,h.lượng carbon 0.04% crom 18.32%,10pc#127kg, hàng mới 100% | 10.00PCE | 679.00USD |
2022-06-10 | RK ENGINEERING CO., LTD | Other GK T#1995 65A JIS10K T2 RF#&Gioăng đệm làm kín khít T#1995 làm từ cao su NBR kết hợp sợi aramid, sợi vô cơ, kích thước 65A JIS10K t2 RF. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |