中国
FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51,069,586.27
交易次数
5,731
平均单价
8,911.11
最近交易
2025/03/28
FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN HUIAN QUAN YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 51,069,586.27 ,累计 5,731 笔交易。 平均单价 8,911.11 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-03 | CôNG TY TNHH MIJUKU VIệT NAM | Tã lót trẻ em baby diapers size XL,đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co..Ltd. hiệu: JDM. ngày sx 24/06/2020. hạn sd 23/06/2023. mới 100% | 301.00BICH | 4785.90USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO | Tã lót trẻ em baby diapers size XXL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: JDM, ngày sx 28/09/2020, hạn sd 27/09/2023. Hàng mới 100% | 200.00BICH | 3180.00USD |
2021-01-25 | CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO | Tã lót trẻ em baby diapers size XL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: Mijuku, ngày sx 13/01/2021, hạn sd 12/01/2024. Hàng mới 100% | 1058.00BICH | 24693.72USD |
2021-04-02 | CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO | Tã lót trẻ em baby diapers size XXXL, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu:Mijuku, ngày sx 24/03/2021, hạn sd 23/03/2024. Hàng mới 100% | 300.00BICH | 7398.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT KHáNH | Máy nén khí pittong ( không chứa sẵn khí) VY17,2HP-240V , chạy dây đai, hiệu FONY,có gắn liền bình khí, không dùng trong thiết bị làm lạnh, không lắp trên khung có bánh xe di chuyển, mới 100% | 20.00PCE | 1220.00USD |
2021-01-15 | CôNG TY TNHH JDM MIJUKU & MACHIKO | Tã lót trẻ em baby diapers size M, đóng 50 chiếc/ túi, 6 túi/bịch; dạng bỉm quần. Nsx:Fujian Alcharm Daily Necessites Co.,Ltd, hiệu: Mijuku, ngày sx 06/01/2021, hạn sd 05/01/2024. Hàng mới 100% | 832.00BICH | 18071.04USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |