中国
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,005,907.97
交易次数
723
平均单价
41,501.95
最近交易
2025/04/09
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 30,005,907.97 ,累计 723 笔交易。 平均单价 41,501.95 ,最近一次交易于 2025/04/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-18 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng 50BV30, V>0.1%, Bo> 0.0008%, làm vlsx đường kính 23.0MM, KQ 1006/TB-KĐ3, mới100% | 30081.00KGM | 19101.44USD |
2019-04-10 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều,có mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng Ti >0.05%, SWRCH6A-TI, dùng làm vlsx đường kính 17.0MM, t/ư mhs98110010, KQ PTPL 1026/TB-KĐ3, mới 100% | 62365.00KGM | 35236.23USD |
2019-01-14 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRH72B-B, Bo>0.0008%,C>0.37%, làm vlsx đường kính 6.5MM.T/ư mhs98110010, KQ 1267/TB-KĐ3,mới100% | 21019.00KGM | 13767.45USD |
2019-07-17 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều SWRH42B,5.5mm,C>0.37%,t/c TCVN1766:1975hoặcTCVN8996:2011(ISO4954:1993),làm vlsx,không làm ctbt, que hàn,t/ưmhs98391000, mới100% | 31260.00KGM | 20631.60USD |
2020-12-11 | CôNG TY TNHH THéP VĩNH THàNH | Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều,có mặt cắt ngang hình tròn, Ti >0.05%, C>0.37%, S45C-TI, làm vlsx đường kính 11.0MM, mới 100% | 118544.00KGM | 66147.56USD |
2023-06-23 | DAEHO SPECIAL STEEL VINA CO LTD | Hot rolled alloy steel coil (TC Q/320582 JYG9-2019) QSCM420 phi 9.00mm (C: 0.18~0.23%, Cr > 0.6%, Mo > 0.08%) (according to part 1, item (4) 918/QD) -BCT). | 30477.00Kilograms | 26820.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |