中国
ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,762,079.98
交易次数
702
平均单价
3,934.59
最近交易
2025/02/28
ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,762,079.98 ,累计 702 笔交易。 平均单价 3,934.59 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-07 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ CSPC001 #& paper printed paper, rectangular sheet form, coated with plastic (plastic thickness <1/2 total thickness, 350g/m2), KT 61x67cm used to make paper disks. 100%new. | 1200.00PCE | 1236.00USD |
2021-12-07 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,300g/m2),kt 98x50cm dùng để làm đĩa giấy. Mới 100%. | 52800.00PCE | 7814.40USD |
2021-10-19 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | CSP001#&Giấy đã in hoạ tiết, dạng tờ hình chữ nhật, định lượng 180g/m2, Kích thước 48x48cm, dùng để làm sổ tay lưu niệm. Hàng mới 100% | 25000.00PCE | 1250.00USD |
2023-03-21 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ CSPC001#&Paper printed with textures, rectangular sheet, coated with plastic (plastic thickness < 1/2 total thickness, 300g/m2), 49.5x98cm used to produce paper discs. 100% new. | 4700.00Pieces | 1189.00USD |
2022-04-04 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ CSPC001 #& paper printed paper, rectangular sheet form, coated with plastic (plastic thickness <1/2 total thickness, 350g/m2), KT 84x56.4cm used to make paper disks. 100%new. | 21500.00PCE | 5913.00USD |
2021-12-13 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | CSPC001#&Giấy đã in ấn họa tiết, dạng tờ hình chữ nhật,đã tráng phủ plastic(độ dày plastic<1/2 tổng độ dày,600g/m2),kt 57*56.5 cm dùng để làm túi gấy Mới 100%. | 60000.00PCE | 24780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |