中国
ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,229,713.12
交易次数
1,197
平均单价
3,533.59
最近交易
2025/05/30
ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG XIELI SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,229,713.12 ,累计 1,197 笔交易。 平均单价 3,533.59 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-09 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | PR.001#&Dây xoắn thừng dùng để làm quai túi, dài 38 cm. Mới 100%. | 72000.00Pieces | 2160.00USD |
2021-10-13 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | SHT001#&Tem nhãn bằng giấy đã in hình( không tự dính, dùng để treo lên túi xách) | 41800.00PCE | 41.80USD |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | SHT001#&Tem nhãn bằng giấy đã in hình( không tự dính, dùng để treo lên túi xách) | 2200.00PCE | 24.86USD |
2021-07-07 | CôNG TY TNHH QUốC Tế XIE LI VIệT NAM | Tem nhãn bằng giấy đã in hình( không tự dính, dùng để treo lên túi xách) | 1460.20KGM | 1124.35USD |
2023-02-24 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ CSPC001#&Paper printed with textures, rectangular sheets, coated with plastic (plastic thickness < 1/2 total thickness, 300g/m2), 59x52cm used to produce paper discs. 100% new. | 10805.00Pieces | 1783.00USD |
2024-12-31 | XIE LI VIET NAM INTERNATIONAL COMPANY LTD | PLB001#&PE bag for finished products for export, not for domestic consumption. 100% new | 16100.00Pieces | 32.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |