中国
FOSHAN XINZHONGWEI ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,877,800.11
交易次数
1,707
平均单价
19,846.40
最近交易
2025/08/26
FOSHAN XINZHONGWEI ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN XINZHONGWEI ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,877,800.11 ,累计 1,707 笔交易。 平均单价 19,846.40 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-26 | CôNG TY TNHH TRUNG HùNG LUXURY VIệT NAM | Một phần của dây chuyền máy móc thiết bị đồng bộ để sản xuất các sản phẩm trang trí dùng trong xây dựng. Máy cắt kính định hình. Model: HY-9090, công suất; 3.75 kw. KT: 1500x1400x1500mm. Mới 100%. | 1.00SET | 15825.00USD |
| 2019-07-08 | CôNG TY TNHH DONGSAN PRECISION VINA | NL78#&Hạt nhựa Polycarbonates nguyên sinh dạng hạt,dùng để sản xuất màn hình ĐTDĐ PC-5000A | 5200.00KGM | 29380.00USD |
| 2019-06-26 | CôNG TY TNHH TRUNG HùNG LUXURY VIệT NAM | Một phần của dây chuyền máy móc thiết bị đồng bộ để sản xuất các sản phẩm trang trí dùng trong xây dựng. Máy phân loại sp loại nhỏ. Model: MZ330, công suất: 0.37 kw. KT: 1800x900x900mm. Mới 100%. | 1.00PCE | 10000.00USD |
| 2019-12-26 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SAO VIệT NAM | bồn tắm massage tạo sóng, size: 140*140*78 cm, model: 6162, hiệu EUROKING, mới 100% | 4.00SET | 352.00USD |
| 2019-06-26 | CôNG TY TNHH TRUNG HùNG LUXURY VIệT NAM | Một phần của dây chuyền máy móc thiết bị đồng bộ để sản xuất các sản phẩm trang trí dùng trong xây dựng: Máy khoan cố định model: GJ08 công suất: 1.2 kw mới 100% | 2.00PCE | 220.00USD |
| 2015-09-15 | ТОРГОВАЯ ФИРМА ПЬЯСТРЕЛЛА | ПЛИТКА КЕРАМИЧЕСКАЯ,ОБЛИЦОВОЧНАЯ,ГЛАЗУРОВАННАЯ ИЗ КАМЕННОЙ КЕРАМИКИ,РАЗМЕР В М:0,800*0,800*0,012 В 252УПАК.-756ШТ.-483,840М2, 0,600*0,600*0,012 В 384УПАК.-1536ШТ.-552,960М2, 0,800*0,800*0,012 В 504УПАК.-1512ШТ.-967,680М2, 0,800*0,800*0,012 В 504УПАК. | 2972.16М2 | 32149.85 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |