中国
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,129,693.93
交易次数
45
平均单价
336,215.42
最近交易
2025/01/20
HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU LONGYUAN ECONOMIC & TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,129,693.93 ,累计 45 笔交易。 平均单价 336,215.42 ,最近一次交易于 2025/01/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-13 | CôNG TY TNHH AN PHú | Dicalcium Phosphate (DCP); P>=17%; Ca>=21%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nơi sản xuất: YUNNAN FUMIN RUICHENG FEED ADDITIVE CO., LTD - China | 200000.00KGM | 53600.00USD |
| 2019-05-13 | CôNG TY TNHH AN PHú | Dicalcium Phosphate (DCP); P>=17%; Ca>=21%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nơi sản xuất: YUNNAN FUMIN RUICHENG FEED ADDITIVE CO., LTD - China | 200000.00KGM | 53600.00USD |
| 2023-03-10 | KHAM THIEN CO LTD | Calcium hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate") Dicalcium Phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4) Content: P>=17%, Ca:20%, Manufacturer:: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive ltd. Packing 50kg/bag. Due to TQSX. | 100.00Ton | 42331.00USD |
| 2019-08-01 | CôNG TY TNHH KHâM THIêN | Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, As<=20ppm. Nhà máy sản xuất: Yunnan sunward Chemicals Co.,LTD. Đóng bao 50kg/bao. Do TQSX. | 200.00TNE | 370000.00CNY |
| 2020-06-04 | CôNG TY TNHH KHâM THIêN | Dicalcium phosphate ( Feed Grade ) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%Min, Ca:20%Min, As: 20mg/kgMax, F: 1800mg/kg Max. Nhà máy sx:: Yunnan fumin shixiang feedstuff additive co ltd. bao 50kg/bao. TQSX. | 180.00TNE | 315000.00CNY |
| 2020-11-08 | CôNG TY TNHH KHâM THIêN HảI PHòNG | Dicalcium phosphate ( Feed Grade) ( CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=2000mg/kg, As<=10mg/kg. Nhà sản xuất: YUNNAN LILONG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD-China | 300.00TNE | 468000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |