中国
COLOUR STAR CHEMICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,634,053.98
交易次数
687
平均单价
8,200.95
最近交易
2025/05/30
COLOUR STAR CHEMICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COLOUR STAR CHEMICAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,634,053.98 ,累计 687 笔交易。 平均单价 8,200.95 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-19 | CôNG TY TNHH COSMOPOLITAN (VIệT NAM) | Lanasyn Blue CF-L Thuốc nhuộm axit sử dụng trong nghành dệt may, dạng bột (màu xanh). hàng đóng thành 80 kiện, mỗi kiện hàng 25 kg.NSX: Archroma Chemicals (China) Ltd, Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 38000.00USD |
2023-01-17 | COSMOPOLITAN(VIETNAM) COMPANY LTD | Of a kind used in the textile or like industries Cy.clanon XC-W new liq colorant for textile industry, composition: Polymer, aqueous dispersion, liquid, 150kg/bale, nsx: Archroma Management GmbH, 100% new | 3750.00Kilograms | 13762.00USD |
2021-09-22 | CôNG TY TNHH COSMOPOLITAN (VIệT NAM) | Nylosan Brill Yellow S-10G thuốc nhuộm axit cho vải nilon dùng trong ngành dệt may. Nhà sản xuất: Archroma Management GmbH. Hàng đóng thành 11kiện, mỗi kiện hàng 15 kg. Hàng mới 100% | 165.00KGM | 3481.50USD |
2025-05-17 | CÔNG TY TNHH COSMOPOLITAN (VIỆT NAM) | ERIOFAST BLACK M reactive dye used in textile industry, main ingredient: CAS No: 854270-57-8 (70-90%), powder form, 25kg/bale, brand: Archroma, 100% new | 3000.00KGM | 43740.00USD |
2021-04-26 | CôNG TY TNHH COSMOPOLITAN (VIệT NAM) | Printofix Brilliant Yellow F-RRT màu in vải cotton dạng lỏng dùng trong ngành dệt may, hàng đóng thành 3 kiện, mỗi kiện hàng 30 kg.NSX: Archroma Management GmbH, Hàng mới 100% | 90.00KGM | 990.00USD |
2020-12-08 | CôNG TY TNHH COSMOPOLITAN (VIệT NAM) | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột LYOPRINT RG GR dùng in vải Cotton trong ngành dệt may, hàng đóng thành 60 kiện, mỗi kiện 25kg.NSX: Huntsman Chemical Trading (Shanghai) Ltd, Hàng mới 100% | 1500.00KGM | 4200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |