中国香港
TRANSFAR INTERNATIONAL GROUP (HONG KONG) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,178,600.21
交易次数
1,558
平均单价
6,533.12
最近交易
2025/07/30
TRANSFAR INTERNATIONAL GROUP (HONG KONG) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TRANSFAR INTERNATIONAL GROUP (HONG KONG) LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,178,600.21 ,累计 1,558 笔交易。 平均单价 6,533.12 ,最近一次交易于 2025/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-24 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Chế phẩm thuốc màu hữu cơ Brown 3802, được phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, đóng gói 5kg/kiện, mới 100%. | 10.00KGM | 53.90USD |
2020-08-04 | CôNG TY TNHH DệT JIFA THàNH AN (VIệT NAM) | PL00039#&Phụ gia hoàn thiện thấm nước hút mồ hôi của vải dệt TransPEC CW TF-620 (chế phẩm xử lý hoàn tất vải dệt sử dụng trong công nghiệp dệt). Mới 100% | 3600.00KGM | 10440.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH DệT MAY RISE SUN HồNG KôNG (VIệT NAM) | ZJ005#&Thuốc phụ trợ nhuộm màu (làm mềm vải - TRANSOFT TF-446K) Thành phần: Quaternized stearic imidazoline amide, Alkyl alcohol polyethoxylate . Mới 100% | 2000.00KGM | 3960.00USD |
2019-06-27 | CôNG TY TNHH DệT NHUộM JASAN (VIệT NAM) | 352#&TRANSLEVEL TF-213H - Chất tẩy rửa sợi để loại bỏ bụi bẩn bám trên sợi, thành phần CAS 9004-96-0, CAS 68131-39-5, CAS 61791-12-6, CAS 7732-18-5, mới 100% | 2400.00KGM | 5232.00USD |
2021-03-26 | CôNG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHIệP VIệT NAM | Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt TransPEC STF TF-6350HA, thành phần chính: polyvinyl acetate, chất hoạt động bề mặt nonionic và phụ gia dạng lỏng, màu trắng sữa, đóng gói 50kg/thùng, | 8000.00KGM | 12080.00USD |
2021-06-04 | CôNG TY TNHH DệT NHUộM JASAN (VIệT NAM) | 352#&TRANSLEVEL TF-213H - Chế phẩm tẩy rửa có chứa chất hoạt động bề mặt dạng nonionic dạng lỏng, thành phần CAS 9004-96-0, CAS 68131-39-5, CAS 61791-12-6, CAS 7732-18-5, mới 100% | 2400.00KGM | 5280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |