中国
TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,031,515.22
交易次数
467
平均单价
23,622.09
最近交易
2025/05/22
TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN YOUFA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,031,515.22 ,累计 467 笔交易。 平均单价 23,622.09 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐồNG ĐạT | Thép ống không hợp kim mạ kẽm nhúng nóng có hàn điện trở theo chiều dọc dùng cho dẫn dầu, dẫn khí. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn API-5LGrB. Kích cỡ: 76.1mm x 3.6mm x 6m | 14.45TNE | 9854.90USD |
2019-12-20 | AYANTE SA DE CV | TUBERIA DE ACERO AL CARBON GALVANIZADA POR INMERSION EN CALIENTE CON COSTURA ERW | 14527.00KILOGRAM | 14744.90 |
2019-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT-HàN | Ống thép hợp kim đúc mạ kẽm,mặt cắt ngang hình tròn,ko hàn,sử dụng cho đường ống dẫn(dầu,khí),ko dùng trong thăm dò khai thác dầu khí biển.ĐK 219.1mm xdày 8.18 mm x dài 6m.Tiêu chuẩn API 5 L.Mới 100% | 1225.00KGM | 948.15USD |
2025-03-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN VÀ PCCC TRƯỜNG AN | Hot-dip galvanized welded steel pipe, Dimensions: inner diameter: 68.5mm, outer diameter 76mm x thickness 3.75m, longitudinal resistance welded for oil or gas pipes, no accessories included, 100% new | 24.93TNE | 17426.07USD |
2019-05-15 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT-HàN | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, có hàn kháng điện theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, dùng cho đường ống dẫn dầu, dẫn khí. ĐK 141 mm x dày 4.78mm x dài 6m. Tiêu chuẩn API 5 L. Mới 100% | 4735.00KGM | 3385.53USD |
2025-02-20 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN VÀ PCCC TRƯỜNG AN | Hot-dip galvanized welded steel pipe, Dimensions: inner diameter: 68.5mm, outer diameter 76mm x thickness 3.75m, longitudinal resistance welded for oil or gas pipes, no accessories included, 100% new | 24.87TNE | 17483.61USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |