日本
IHI-SMCC JOINT VENTURE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,394,818.45
交易次数
3,259
平均单价
3,189.57
最近交易
2025/03/20
IHI-SMCC JOINT VENTURE 贸易洞察 (供应商)
过去5年,IHI-SMCC JOINT VENTURE在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,394,818.45 ,累计 3,259 笔交易。 平均单价 3,189.57 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-30 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-8906#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-10x1170x9260mm,SMA400AW,1tấm, hàng mới 100% | 850.00Kilograms | 1141.00USD |
2022-11-30 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-8882#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-12x2020x9400mm,SMA400AW,1tấm, hàng mới 100% | 1789.00Kilograms | 2271.00USD |
2022-11-01 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-8375#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-13x2000x10980mm,SMA400AW,1tấm, hàng mới 100% | 2240.00Kilograms | 2954.00USD |
2022-11-30 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-8983#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-14x1200x7110mm,SMA490BW,1tấm, hàng mới 100% | 938.00Kilograms | 1238.00USD |
2022-11-12 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-8624#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-10x1350x11320mm,SMA400AW,1tấm, hàng mới 100% | 1199.00Kilograms | 1608.00USD |
2022-11-30 | IHI INFRASTRUCTURE ASIA CO LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils J8.4-9061#&Thép tấm hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-9x1680x6380mm,SMA490BW,1tấm, hàng mới 100% | 757.00Kilograms | 1059.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |