中国
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,434,284,027.47
交易次数
6,124
平均单价
234,207.06
最近交易
2025/10/29
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,434,284,027.47 ,累计 6,124 笔交易。 平均单价 234,207.06 ,最近一次交易于 2025/10/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2016-11-08 | INDUSTRIAS CRUZ FERRETERIAS S A S | DIM 1/1 D.O. 261896 IMP209. NACIONALIZACION PARCIAL2. PRODUCTO: LAMINAS DE ACERO EN CALIE | 242576.00KG | 120130.20 |
| 2021-01-21 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậT LIệU XâY DựNG Và NộI THấT | Ốngthéphànđiện trở theochiều dọc,mặt cắtnganghìnhtròn ERW mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim ASTMA53 GRB mới100% ĐK trong 158.74mm,ĐK ngoài168.3 mmxdày 4.78mmxdài 6000mm ống(dùng trong ngành cơ khí) | 19076.00KGM | 14402.38USD |
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH KIRBY ĐôNG NAM á | Plate-9x2000#&Thép tâm hợp kim Crom được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nóng, chưa tráng phủ mạ - Size: 9x2000x12000mm - PRIME HOT ROLLED ALLOY STEEL PLATE, STANDARD: A709 HPS 70WT1 | 27136.00KGM | 32291.84USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí HIếU HạNH | thép hợp kimCrom0.3%min,cán nóng dạng tấm cán phẳng,một mặt có gân chống trượt,chưa tráng phủ mạ,chưa sơn,mới100%.Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2008,Q/XGJ202-2011.Mác thépH-A36-Cr.Size3.8mmX1500mmX6000mm. | 162694.00KGM | 81347.00USD |
| 2020-03-26 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOàNG Vũ | Thép hợp kim cán nóng (CR>0.3%) chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn phi (dk) 28mm, Mác thép S45Cr. Thuộc chương 98110010. Mới 100% | 15876.00KGM | 8334.90USD |
| 2019-06-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI PHúC TIếN HưNG YêN | Thép tấm hợp kim Ti (Ti: 0.05% min) cán nóng cán phẳng, mác thép A36Ti, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, size: (40 x 2000 x 12000)mm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% | 97968.00KGM | 54470.21USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |