中国
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,408,567,564.72
交易次数
5,940
平均单价
237,132.59
最近交易
2025/09/30
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,408,567,564.72 ,累计 5,940 笔交易。 平均单价 237,132.59 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU - THươNG MạI - DịCH Vụ PHươNG LOAN | Ông thép đúc dùng cho đường ống dẫn dầu và khí, ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B PSL1. quy cách 114.3mm x 6.02mm, hàng mới 100%. | 28934.00KGM | 19385.78USD |
| 2020-09-26 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậT LIệU XâY DựNG Và NộI THấT | ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài42.2mmx3.56mmx6mx ống | 4722.00KGM | 2819.03USD |
| 2019-10-31 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP BắC VIệT | Thép hợp kim ( Ti > 0.05% ) dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM A572. Mác thép A572 GR50 Ti. Size: (9.8 x 1500 x 6000)mm. Hàng mới 100% | 197078.00KGM | 97947.77USD |
| 2019-06-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và CHIếU SáNG Đô THị TấN PHáT | Thép cuộn cán nóng cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng Bo>0.0008% , mác thép SAE1006,tiêu chuẩn:EM20140530, KT: 2.30mm x 1215mm x Coil, mới 100% | 449.30TNE | 244868.50USD |
| 2020-03-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI MINH ĐạI PHú | Thanh thép không gỉ 304, cán nguội, dạng góc đúc có 2 cạnh bằng nhau . Hàng mới 100%. Size: Dày 5 mm x cạnh 50 mm x cạnh 50 mm x Dài 6000m | 11701.00KGM | 22816.95USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí HIếU HạNH | thép hợp kim Crom 0.3%min, cán nóng dạng tấm, một mặt có gân chống trượt, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%. Tiêu chuẩn Q/XGJ202-2011. Mác thép ASTM A36/A36M-2008. Kích thước 3.8mmX1500mmX6000mm. | 162694.00KGM | 81347.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |