中国
TIANJING IKING GERUI BUSINESS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,107.00
交易次数
8
平均单价
3,638.38
最近交易
2019/12/25
TIANJING IKING GERUI BUSINESS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJING IKING GERUI BUSINESS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,107.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 3,638.38 ,最近一次交易于 2019/12/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng tấm loại 1260, KT:(0.6mx 0.9mx50mm, 280kg/m3(7.56kg/tấm) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 100.00PCE | 1003.00USD |
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng cuộn loại 1430, KT:(3.6mx 0.61mx50mm, 128kg/m3(14.054kg/cuộn) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 100.00ROL | 2565.00USD |
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng cuộn loại 1430, KT:(7.2mx 0.61mx25mm, 128kg/m3(14.054kg/cuộn) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 350.00ROL | 8977.50USD |
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng cuộn loại 1430, KT:(3.6mx 0.61mx50mm, 128kg/m3(14.054kg/cuộn) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 100.00ROL | 2565.00USD |
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng tấm loại 1260, KT:(0.6mx 0.9mx50mm, 280kg/m3(7.56kg/tấm) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 100.00PCE | 1003.00USD |
| 2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU BìNH AN | Bông sợi gốm dạng cuộn loại 1430, KT:(7.2mx 0.61mx25mm, 128kg/m3(14.054kg/cuộn) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Tianjin Iking Gerui Business Co.,ltd. | 350.00ROL | 8977.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |