中国
DONG GUAN TONG RONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
282,173.00
交易次数
41
平均单价
6,882.27
最近交易
2020/10/01
DONG GUAN TONG RONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUAN TONG RONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 282,173.00 ,累计 41 笔交易。 平均单价 6,882.27 ,最近一次交易于 2020/10/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | Máy cắt ống giấy 2 trục model XH-702/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suât 100 ống/h nhà sản xuấtXionghua New Ideas,sản xuất tại china năm 2020,hàng nguyên chiếc, mới 100% | 4.00PCE | 16240.00USD |
2020-10-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | Máy chia cuộn băng keo model modelXH-212/1300M sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suất 180v/p nhà sản xuất Xionghua New Ideas sản xuất tại china năm 2020 mới 100% | 1.00PCE | 4860.00USD |
2020-07-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | Máy cắt ống giấy 2 trục, model XH-702/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suât 100 ống/h nhà sản xuất Xionghua New Ideas,sản xuất tại china năm 2020 ,hàng mới 100% | 2.00PCE | 8120.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | Máy chia cuộn băng keo văn phòng model XH-806/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suất 180v/p ,hiệu Xionghua New Ideas,sản xuất tại china năm 2019 mới 100% | 1.00SET | 7250.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | băng dính nhựa một mặt BOPP JUMBO kích thước 39Mic x 1280mm x 2000m/ cuộn, có lõi ,nguyên liệu dùng trong sản xuất,chưa in, không dùng để bọc thực phẩm,màu trong, hàng mới 100% | 30.00ROL | 4650.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU ĐạI PHú | Máy cắt ống giấy văn phòng model XH-211/1000MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suât 100 cuộn/h hiệu Xionghua New Ideas, sản xuất tại china năm 2019 mới 100% | 2.00SET | 6400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |