中国
CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
101,585,811.30
交易次数
10,509
平均单价
9,666.55
最近交易
2025/02/27
CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 101,585,811.30 ,累计 10,509 笔交易。 平均单价 9,666.55 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-29 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Vải dệt thoi FR932FWKA,tp 100% filament polyeste không dún(khôngphảisợicóđộbềncao),đã nhuộm,bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,tl 42g/m2,dạng cuộn, khổ 1.48m,NSX NanTong DongLi CO.,LTD,mới 100%. | 4400.00MTR | 7260.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Chỉ khâu 603 từ xơ polyeste tổng hợp, dài 5000m/cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, nhà sx: Shanghai Coats Co., Ltd., dùng cho may mặc, hàng mới 100%. | 237.00ROL | 604.35USD |
2019-09-24 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Vải dệt thoi khổ hẹp N1555A-6, thành phần 100% filament nylon, bề mặt không tráng phủ, dạng cuộn, khổ 6mm, hàng mới 100%. | 800.00MTR | 144.00USD |
2019-02-27 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Lông vũ của vịt,ngan 90/10 GDD (UQ),đã được làm sạch, khử trùng và xử lý để đưa vào bảo quản,dùng để nhồi hàng may mặc (dành cho sản phẩm thời trang Uniqlo),màu xám, độ dài:40mm,hàng mới 100%. | 1093.00KGM | 69952.00USD |
2020-10-07 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Lông vũ của vịt, ngan 90/10 SWDD (UQ), đã được xử lí (làmsạch,sấykhô,khửtrùng), dùng để nhồi áo lông vũ (dànhchospthờitrangUniqlo), màu trắng tuyết, độ dài: 40mm, nsx: Wanxiang Co.,Ltd.,mới 100%. | 613.00KGM | 31263.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | Vải dệt thoi khổ hẹp K0031-18, thành phần 76.9% polyamit 23.1% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, định lượng 298g/m2, dạng cuộn, khổ 18mm, hàng mới 100%. | 1160.00MTR | 313.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |