韩国
UNICO GLOBAL INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
240,548,885.16
交易次数
63,286
平均单价
3,800.98
最近交易
2025/09/30
UNICO GLOBAL INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNICO GLOBAL INC在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 240,548,885.16 ,累计 63,286 笔交易。 平均单价 3,800.98 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-30 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 54 inch / Fabric | 2662.65MTK | 5732.10USD |
| 2020-08-03 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 56 inch / Fabric ( vải dẹt thoi ) | 5527.73MTK | 1677.50USD |
| 2019-05-21 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | AWB004#&Dây dệt dãn dạng dải / Webbing tape elastic tape yds | 4754.88MTR | 2007.20USD |
| 2019-06-11 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | MPL002#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester 088135, khổ vải 56 inch. Hàng mới 100% | 1778.00YRD | 5245.10USD |
| 2021-04-29 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | SVT004#&Băng nhám dạng dải HK88-1/2.Hàng mới 100%#&CN | 200.00MTR | 61.20USD |
| 2021-04-14 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | SST003#&Chốt chặn chất liệu nhựa( 1 bộ = 2 chi tiết) SINGLEEYELOKV2. Hàng mới 100% | 6041.00SET | 531.61USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |