韩国
UNICO GLOBAL INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
203,632,673.84
交易次数
55,239
平均单价
3,686.39
最近交易
2025/03/31
UNICO GLOBAL INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNICO GLOBAL INC在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 203,632,673.84 ,累计 55,239 笔交易。 平均单价 3,686.39 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-30 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 54 inch / Fabric | 2662.65MTK | 5732.10USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | FPL001#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester khổ 56 inch / Fabric ( vải dẹt thoi ) | 5527.73MTK | 1677.50USD |
2019-05-21 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN | AWB004#&Dây dệt dãn dạng dải / Webbing tape elastic tape yds | 4754.88MTR | 2007.20USD |
2019-06-11 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | MPL002#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester 088135, khổ vải 56 inch. Hàng mới 100% | 1778.00YRD | 5245.10USD |
2021-04-29 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | SVT004#&Băng nhám dạng dải HK88-1/2.Hàng mới 100%#&CN | 200.00MTR | 61.20USD |
2021-04-14 | CôNG TY TNHH UNICO GLOBAL YB | SST003#&Chốt chặn chất liệu nhựa( 1 bộ = 2 chi tiết) SINGLEEYELOKV2. Hàng mới 100% | 6041.00SET | 531.61USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |