越南
HUALIDA (VIETNAM) GARMENTS LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
144,902,107.31
交易次数
3,866
平均单价
37,481.15
最近交易
2025/10/31
HUALIDA (VIETNAM) GARMENTS LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUALIDA (VIETNAM) GARMENTS LIMITED COMPANY在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 144,902,107.31 ,累计 3,866 笔交易。 平均单价 37,481.15 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-08 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | PLXMC40#&Vải không dệt XMC40, thành phần 100% polyeste, trọng lượng 40g/m2, khổ vải 98cm, hàng mới 100%. | 6.80MTR | 6.60USD |
| 2020-06-06 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | PLY7030S-3CM#&Vải không dệt 7030S-3CM, thành phần 100% polyeste dạng xơ cắt ngắn, trọng lượng 28g/m2, khổ 3cm, hàng mới 100%. | 15.93MTR | 0.16USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | DKKCIFOR-56#&Dây khóa kéo có răng bằng nhựa, kí hiệu: CIFOR-56 DA8P0828, nhãn hiệu YKK, dài 66cm, hàng mới 100%. | 83.00PCE | 50.63USD |
| 2019-06-05 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | WFF013HAC#&Vải dệt thoi F013HAC từ 100% filament ni lông, đã nhuộm, trọng lượng 40g/m2, khổ vải 1.40m, hàng mới 100%. | 5283.35MTR | 17329.39USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | WFTH100#&Vải dệt thoi TH100, thành phần 80% xơ staple polyeste 20% bông, dệt vân điểm, đã nhuộm, trọng lượng 98g/m2, khổ vải 1.45m, hàng mới 100%. | 242.09MTR | 334.08USD |
| 2021-07-22 | CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) | SXXKXMC60#&Vải không dệt XMC60, thành phần 100% polyeste, trọng lượng 60g/m2, khổ vải 98cm, hàng mới 100%. | 8.57MTR | 9.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |