中国
PROPACK LOGISTICS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
25,568,898.36
交易次数
76
平均单价
336,432.87
最近交易
2025/02/27
PROPACK LOGISTICS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PROPACK LOGISTICS LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 25,568,898.36 ,累计 76 笔交易。 平均单价 336,432.87 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-17 | CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 300000.00KGM | 532500.00USD |
2020-06-30 | CôNG TY Cổ PHầN TICO | Linear Alkyl Benzene (LAB)-Alkyl Benzene mạch thẳng, ngliệu dùng để sx chất hoạt động bề mặt LAS, LAS là ngliệu dùng cho sx nước rửa chén,bột giặt.. CTHH:CnH2n+1C6H5. CAS:67774-74-7 | 300000.00KGM | 327000.00USD |
2022-02-17 | CÔNG TY CP HÓA CHẤT VICO | Liner Alkyl Benzene (Lab) -AKYL benzene straight circuit, liquid material used to produce Las liquid surface activity, las is raw materials for washing powder production), closed bags of 20mt / cont, 100% new | 200.00TNE | 356000.00USD |
2021-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT VICO | Liner Alkyl Benzene (LAB)-Akyl benzene mạch thẳng,nguyên liệu lỏng dùng sản xuất chất hoạt động bề mặt dạng lỏng LAS,LAS là nguyên liệu dùng cho sản xuất bột giặt),đóng túi 20MT/cont, mới 100% | 300.00TNE | 417900.00USD |
2023-10-23 | VICO CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY | Liner Alkyl Benzene (LAB)-Linear chain akyl benzene, liquid raw material used to produce liquid surfactants LAS, LAS is a raw material used to produce washing powder), packed in flexibag containers, 100% new | 298.80Ton | 409356.00USD |
2022-04-26 | CÔNG TY CP HÓA CHẤT VICO | Liner Alkyl Benzene (Lab) -AKYL Benzene straight, liquid materials used to produce las liquid surfactants, Las are raw materials for production of washing powder), close 20MT/contact bag, 100% new | 200.00TNE | 353000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |