中国
DONG GUAN SANXIN PRECISION MECHANICAL CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,324,991.14
交易次数
464
平均单价
7,165.93
最近交易
2025/01/14
DONG GUAN SANXIN PRECISION MECHANICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONG GUAN SANXIN PRECISION MECHANICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,324,991.14 ,累计 464 笔交易。 平均单价 7,165.93 ,最近一次交易于 2025/01/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-25 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy hàn thiếc,nhãn hiệu:SANXIN,model:SX-HB06-07,seri:SX-HB06-07-1050,AC 220V/50HZ,,sx năm 2020,áp dụng nguyên lý hàn thiếc để hàn gắn linh kiện,mới 100% | 1.00SET | 9312.00USD |
2023-06-27 | NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD | Other than electrical (including laser type) Hot-bar welding machine,brand:SANXIN,model:SX-HB06-07-W,sn:SX-HB06-07-W-087,melting type, AC220V 50Hz 1500W,used for welding electromagnetic components, Year of manufacture 2023, 100% new | 1.00Set | 9500.00USD |
2019-12-19 | CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI | Vỏ bảo vệ đèn laser ( bằng kính ,Bảo vệ đèn laser sử dụng trong quá trình sản xuất cáp kết nối điện thoại di động). Mới 100% | 10.00PCE | 480.00USD |
2022-12-01 | NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD | Other than electrical (including laser type) Ho.t-bar soldering machine,brand:SANXIN,model:SX-HB06-07-S,sn:SX-HB06-07-S-1212,AC220V 50Hz 1500W,used for soldering electronic components,sx year 2022, 100% new | 1.00Set | 7600.00USD |
2023-03-10 | NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD | Other Fixed base SX-HB06-2002-B; Used to keep components fixed; iron material; 100% new | 2.00Pieces | 60.00USD |
2019-05-29 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy hàn Hot-bar nhãn hiệu:SANXIN model:SX-HB06-07 seri:SX-HB06-07-950, AC220V cộng trừ 5V 50/60Hz 800-1500VA;Dùng để hàn PCB với dây tai nghe,mới 100% | 1.00SET | 9700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |